![]() Stanislav Iljutcenko 10 | |
![]() Chung-Yong Lee (Thay: Jae-Hwan Hwang) 14 | |
![]() Sang-Ho Na (Thay: Jin-Ya Kim) 46 | |
![]() Seung-Gyu Han (Thay: Stanislav Iljutcenko) 46 | |
![]() Willyan (Thay: Sang-Hyub Lim) 46 | |
![]() Tae-Seok Lee 58 | |
![]() Martin Adam (Thay: Gustav Ludwigson) 59 | |
![]() Kyu-Seong Lee (Thay: Chung-Yong Lee) 59 | |
![]() Min-Kyu Joo 65 | |
![]() Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Young-Woo Seol) 69 | |
![]() Wan-Kyu Kwon (Thay: Tae-Seok Lee) 69 | |
![]() Dong-Won Ji (Thay: Sung-Yueng Ki) 79 | |
![]() Hyun-Taek Cho (Thay: Dong-Keyong Lee) 81 | |
![]() Ataru Esaka (Thay: Valeri Qazaishvili) 81 | |
![]() Soo-Il Park 90+2' | |
![]() Wan-Kyu Kwon 90+3' | |
![]() Willyan (Kiến tạo: Aleksandar Palocevic) 90+6' | |
![]() Willyan 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

FC Seoul

Ulsan Hyundai
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 4
10 Ném biên 8
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 10
9 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Ulsan Hyundai
FC Seoul (4-1-4-1): Cheol-won Choi (21), Su-il Park (96), Osmar Barba Ibanez (5), Ju-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Sung-Yueng Ki (6), Jin-Ya Kim (17), Aleksandar Palocevic (26), Shin-jin Kim (9), Sang-hyeob Im (14), Stanislav Iljutcenko (90)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Young-Woo Seol (66), Seung-hyeon Jung (15), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Min-hyeok Kim (22), Lee Dong-gyeong (14), Vako Qazaishvili (10), Jaehwan Hwang (29), Gustav Ludwigson (17), Min-Kyu Ju (18)

FC Seoul
4-1-4-1
21
Cheol-won Choi
96
Su-il Park
5
Osmar Barba Ibanez
30
Ju-Sung Kim
88
Tae-Seok Lee
6
Sung-Yueng Ki
17
Jin-Ya Kim
26
Aleksandar Palocevic
9
Shin-jin Kim
14
Sang-hyeob Im
90
Stanislav Iljutcenko
18 2
Min-Kyu Ju
17
Gustav Ludwigson
29
Jaehwan Hwang
10
Vako Qazaishvili
14
Lee Dong-gyeong
22
Min-hyeok Kim
13
Myung-jae Lee
19
Kim Young-gwon
15
Seung-hyeon Jung
66
Young-Woo Seol
21
Hyeon-woo Jo

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Stanislav Iljutcenko Seung-Gyu Han | 14’ | Kyu-Seong Lee Chung-Yong Lee |
46’ | Jin-Ya Kim Na Sangho | 59’ | Chung-Yong Lee Gyu-sung Lee |
46’ | Sang-Hyub Lim Willyan | 59’ | Gustav Ludwigson Martin Adam |
69’ | Tae-Seok Lee Wan-kyu Kwon | 81’ | Dong-Keyong Lee Hyun-Taek Cho |
79’ | Sung-Yueng Ki Dong-Won Ji | 81’ | Valeri Qazaishvili Ataru Esaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Wan-kyu Kwon | So-huk Jo | ||
Jong-Beom Baek | Jong Eun Lim | ||
Sang-Hoon Paik | Hyun-Taek Cho | ||
Seung-Gyu Han | Gyu-sung Lee | ||
Na Sangho | Chung-Yong Lee | ||
Willyan | Ataru Esaka | ||
Dong-Won Ji | Martin Adam |
Nhận định FC Seoul vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
Giao hữu
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại