![]() Ovidiu Bic 36 | |
![]() Doru Cristian Andrei (Thay: Robert Popescu) 46 | |
![]() Marco Rus (Thay: Stefan Panoiu) 62 | |
![]() Dorinel Oancea (Thay: Bogdan Mitrea) 63 | |
![]() Valentin Gheorghe (Thay: Roger) 63 | |
![]() Federico Anselmo (Thay: Dan Nistor) 75 | |
![]() Cristian Paz (Thay: Grigore Turda) 79 | |
![]() Andrei Pitian (Thay: Daniel Popa) 88 | |
![]() Ioan Sabau 90+1' | |
![]() Ricardinho 90+1' | |
![]() Alexandru Chipciu 90+2' | |
![]() Ricardinho 90+3' | |
![]() Cristian Paz 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Voluntari vs Universitatea Cluj
số liệu thống kê

FC Voluntari

Universitatea Cluj
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 24
2 Việt vị 1
11 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Voluntari vs Universitatea Cluj
FC Voluntari (3-4-3): Jesus Fernandez Collado (88), Grigore Turda (26), Patricio Matricardi (34), Igor Armas (5), Ricardinho (24), Vadim Rata (22), Ljuban Crepulja (4), Nicolae Carnat (23), Adam Nemec (77), Ioan Andrei Dumiter (9), Robert Popescu (20)
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Andrei Cristian Gorcea (33), Thalisson (2), Lucas Masoero (25), Bogdan Alexandru Mitrea (3), Roger (8), Ovidiu Bic (94), Gabriel Simion (98), Stefan Calin Panoiu (71), Dan Nistor (10), Alexandru Chipciu (27), Daniel Popa (19)

FC Voluntari
3-4-3
88
Jesus Fernandez Collado
26
Grigore Turda
34
Patricio Matricardi
5
Igor Armas
24
Ricardinho
22
Vadim Rata
4
Ljuban Crepulja
23
Nicolae Carnat
77
Adam Nemec
9
Ioan Andrei Dumiter
20
Robert Popescu
19
Daniel Popa
27
Alexandru Chipciu
10
Dan Nistor
71
Stefan Calin Panoiu
98
Gabriel Simion
94
Ovidiu Bic
8
Roger
3
Bogdan Alexandru Mitrea
25
Lucas Masoero
2
Thalisson
33
Andrei Cristian Gorcea

Universitatea Cluj
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Robert Popescu Doru Andrei | 62’ | Stefan Panoiu Marco Alin Rus |
79’ | Grigore Turda Cristian Ignacio Paz | 63’ | Bogdan Mitrea Dorinel Oancea |
63’ | Roger Valentin Gheorghe | ||
75’ | Dan Nistor Federico Anselmo | ||
88’ | Daniel Popa Ovidiu-Andrei Pitian |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Droppa | Plamen Ivanov Iliev | ||
Radu Boboc | Dorinel Oancea | ||
Octavian Valceanu | Ovidiu-Andrei Pitian | ||
Juan Bautista Cascini | Alin Marian Chintes | ||
Andrei Dima | Kevin Doukoure | ||
Mihai Radut | Marco Fossati | ||
Doru Andrei | Marco Alin Rus | ||
Andrei Ciobanu | Valentin Gheorghe | ||
Cristian Ignacio Paz | Filip Mihai Ilie | ||
Angelo David Cocian | Federico Anselmo | ||
Daniel Florea | Edvinas Gertmonas | ||
Roberto Voican | Ante Roguljic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Voluntari
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại