![]() Paolino Bertaccini (Kiến tạo: Noah Lederer) 15 | |
![]() Jong-Min Seo (Thay: Alexander Gruendler) 32 | |
![]() Samuel Biek (Thay: Sergio Romeo Marakis) 32 | |
![]() Okan Yilmaz 36 | |
![]() Julian Klar (Kiến tạo: Martin Majnovics) 57 | |
![]() Okan Yilmaz (Kiến tạo: Juergen Bauer) 62 | |
![]() Okan Yilmaz 62 | |
![]() Martin Majnovics 67 | |
![]() Alexander Briedl 75 | |
![]() Renato Babic (Thay: Joao Luiz) 76 | |
![]() Pascal Macher (Thay: Albin Gashi) 76 | |
![]() Rami Tekir (Thay: Jong-Min Seo) 76 | |
![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Florian Jamnig) 79 | |
![]() Andree Neumayer 83 | |
![]() Kevin Petuely (Thay: Martin Majnovics) 84 | |
![]() Ronivaldo 90+1' | |
![]() Pascal Macher 90+2' | |
![]() Alexander Joppich 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Wacker Innsbruck vs SV Horn
số liệu thống kê

FC Wacker Innsbruck

SV Horn
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 22
22 Ném biên 18
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Wacker Innsbruck vs SV Horn
FC Wacker Innsbruck (4-3-3): Marco Knaller (80), Florian Jamnig (7), Julian Buchta (3), Dennis Grote (19), Alexander Joppich (16), Noah Lederer (21), Marco Holz (8), Joao Luiz (77), Paolino Bertaccini (84), Ronivaldo (9), Alexander Gruendler (10)
SV Horn (4-3-3): Fabian Ehmann (1), Juergen Bauer (27), Julian Klar (4), Frank Sturing (5), Martin Majnovics (12), Alexander Briedl (7), Sergio Romeo Marakis (11), Andree Neumayer (23), Burak Yilmaz (17), Okan Yilmaz (10), Albin Gashi (31)

FC Wacker Innsbruck
4-3-3
80
Marco Knaller
7
Florian Jamnig
3
Julian Buchta
19
Dennis Grote
16
Alexander Joppich
21
Noah Lederer
8
Marco Holz
77
Joao Luiz
84
Paolino Bertaccini
9
Ronivaldo
10
Alexander Gruendler
31
Albin Gashi
10 2
Okan Yilmaz
17
Burak Yilmaz
23
Andree Neumayer
11
Sergio Romeo Marakis
7
Alexander Briedl
12
Martin Majnovics
5
Frank Sturing
4
Julian Klar
27
Juergen Bauer
1
Fabian Ehmann

SV Horn
4-3-3
Thay người | |||
32’ | Rami Tekir Jong-Min Seo | 32’ | Sergio Romeo Marakis Samuel Biek |
76’ | Jong-Min Seo Rami Tekir | 76’ | Albin Gashi Pascal Macher |
76’ | Joao Luiz Renato Babic | 84’ | Martin Majnovics Kevin Petuely |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Gabl | Ilter Ayyildiz | ||
Jong-Min Seo | Pascal Macher | ||
Rami Tekir | Kevin Petuely | ||
Felix Mandl | Marco Siverio | ||
Renato Babic | Samuel Biek | ||
Daniel Spinn | Djibril Fandje Toure | ||
Kristjan Koni | Simon Kronsteiner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Wacker Innsbruck
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 12 | 1 | 7 | 9 | 37 | B T B T B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại