![]() Ronivaldo 21 | |
![]() Juergen Bauer 24 | |
![]() Pascal Macher 31 | |
![]() Andree Neumayer 31 | |
![]() Sergio Romeo Marakis 39 | |
![]() Alexander Joppich 61 | |
![]() Dario Grujic 67 | |
![]() Joao Luiz (Kiến tạo: Marco Holz) 83 | |
![]() Julian Klar 90 |
Thống kê trận đấu SV Horn vs FC Wacker Innsbruck
số liệu thống kê

SV Horn

FC Wacker Innsbruck
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs FC Wacker Innsbruck
SV Horn (4-3-3): Fabian Ehmann (1), Paul Gobara (20), Samuel Biek (6), Frank Sturing (5), Julian Klar (4), Pascal Macher (22), Sergio Romeo Marakis (11), Juergen Bauer (27), Denizcan Cosgun (21), Marco Siverio (9), Andree Neumayer (23)
FC Wacker Innsbruck (4-3-3): Marco Knaller (80), Dario Grujic (5), Alexander Joppich (16), Florian Kopp (22), Florian Jamnig (7), Marco Holz (8), Okan Aydin (11), Raphael Galle (17), Clemens Hubmann (28), Ronivaldo (9), Atsushi Zaizen (24)

SV Horn
4-3-3
1
Fabian Ehmann
20
Paul Gobara
6
Samuel Biek
5
Frank Sturing
4
Julian Klar
22
Pascal Macher
11
Sergio Romeo Marakis
27
Juergen Bauer
21
Denizcan Cosgun
9
Marco Siverio
23
Andree Neumayer
24
Atsushi Zaizen
9
Ronivaldo
28
Clemens Hubmann
17
Raphael Galle
11
Okan Aydin
8
Marco Holz
7
Florian Jamnig
22
Florian Kopp
16
Alexander Joppich
5
Dario Grujic
80
Marco Knaller

FC Wacker Innsbruck
4-3-3
Thay người | |||
76’ | Sergio Romeo Marakis Dennis Schmutz | 65’ | Florian Jamnig Lukas Hupfauf |
81’ | Pascal Macher Burak Yilmaz | 65’ | Okan Aydin Rami Tekir |
82’ | Denizcan Cosgun Izaiah Jennings | 80’ | Atsushi Zaizen Joao Luiz |
82’ | Marco Siverio Mohamed Camara | 88’ | Alexander Joppich Stefan Hager |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Kronsteiner | Alexander Eckmayr | ||
Ilter Ayyildiz | Joao Luiz | ||
Izaiah Jennings | Merchas Doski | ||
Kevin Petuely | Robert Martic | ||
Mohamed Camara | Lukas Hupfauf | ||
Burak Yilmaz | Stefan Hager | ||
Dennis Schmutz | Rami Tekir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Wacker Innsbruck
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại