![]() Luka Imnadze 44 | |
![]() Ivan Sviridov 52 | |
![]() Roman Murtazaev 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
Thành tích gần đây FC Yelimay
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây FC Kyzylzhar Petropavlovsk
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 2 | 0 | 18 | 26 | H T T T T |
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 10 | 22 | B T T T T | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T B T T |
5 | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | B T H T T | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | B T T T T | |
7 | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | T T T B B | |
8 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T H B H T | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | B T T B T |
10 | 9 | 0 | 5 | 4 | -4 | 5 | B H B B B | |
11 | 8 | 0 | 4 | 4 | -9 | 4 | H B B H B | |
12 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -12 | 4 | H B H B B |
13 | 10 | 1 | 0 | 9 | -17 | 3 | B B B B B | |
14 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại