Chủ Nhật, 18/05/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Nomme Kalju FC hôm nay 30-03-2025

Giải VĐQG Estonia - CN, 30/3

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

2 : 1

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

Hiệp một: 2-0
CN, 18:30 30/03/2025
Vòng 4 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Joao Pedro
35
Rasmus Peetson
43
Daniil Tarassenkov (Thay: Nikolajev)
46
Nikita Ivanov (Thay: Pavel Marin)
46
Kristjan Kask (Thay: Moudou Tambedou)
61
Ivan Patrikejevs (Thay: Jabir Ibrahim)
61
Edgar Tur (Thay: Frank Liivak)
66
Richie Musaba (Thay: Ahmad Gero)
66
Bubacarr Tambedou (Thay: Ernest Agyiri)
66
Mihhail Orlov (Thay: Oleksandr Musolitin)
77
Mark Oliver Roosnupp (Thay: Enock Otoo)
83
Mihhail Orlov
86
Mamadou Moustapha Bah (Thay: Joao Pedro)
90

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Nomme Kalju FC

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
29/08 - 2021
31/10 - 2021
13/04 - 2022
18/05 - 2022
28/08 - 2022
02/10 - 2022
29/04 - 2023
28/05 - 2023
09/07 - 2023
28/10 - 2023
06/04 - 2024
12/05 - 2024
25/08 - 2024
27/10 - 2024
30/03 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC128131225T T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
5Narva TransNarva Trans12714822B T B T T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare12417-813T B T H T
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev12219-277B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X