Thứ Năm, 03/04/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Nomme United hôm nay 22-10-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 3, 22/10

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

1 : 1

Nomme United

Nomme United

Hiệp một: 0-0
T3, 22:00 22/10/2024
Vòng 33 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ioan Yakovlev (Thay: Maksim Gussev)
46
Michael Schjonning-Larsen (Thay: Frank Liivak)
46
Robert Kirss (Thay: Mamadou Moustapha Bah)
59
Mark Oliver Roosnupp (Thay: Aleksandr Zakarlyuka)
59
Sacha Marie Martinez (Thay: Nikita Kalmokov)
63
Facundo Martin Stefanazzi (Thay: Ousman Ceesay)
63
Mark Oliver Roosnupp
66
Martin Adamec (Thay: Ismael Garcia)
71
Arseni Gusarov (Thay: Karl Gustav Kokka)
71
(Pen) Jakub Luka
76
Richie Musaba (Thay: Brent Lepistu)
80
Kaarel Leppsalu (Thay: Jevgeni Demidov)
85

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Nomme United

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Nomme United
Nomme United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
13/04 - 2024
19/06 - 2024
04/08 - 2024
22/10 - 2024

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
05/03 - 2025
VĐQG Estonia
Giao hữu
25/01 - 2025
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
31/10 - 2024
VĐQG Estonia
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Nomme United

Hạng 2 Estonia
30/03 - 2025
14/03 - 2025
09/03 - 2025
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
22/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia4400812T T T T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond430199T T B T
3Flora TallinnFlora Tallinn421187H B T T
4Narva TransNarva Trans421127H B T T
5Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus420226B T B T
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool4202-56B T T B
7Nomme Kalju FCNomme Kalju FC4112-24T B H B
8TammekaTammeka4112-54T B H B
9FC KuressaareFC Kuressaare4103-53B T B B
10Talinna KalevTalinna Kalev4004-120B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X