![]() Ioan Yakovlev (Thay: Maksim Gussev) 46 | |
![]() Michael Schjonning-Larsen (Thay: Frank Liivak) 46 | |
![]() Robert Kirss (Thay: Mamadou Moustapha Bah) 59 | |
![]() Mark Oliver Roosnupp (Thay: Aleksandr Zakarlyuka) 59 | |
![]() Sacha Marie Martinez (Thay: Nikita Kalmokov) 63 | |
![]() Facundo Martin Stefanazzi (Thay: Ousman Ceesay) 63 | |
![]() Mark Oliver Roosnupp 66 | |
![]() Martin Adamec (Thay: Ismael Garcia) 71 | |
![]() Arseni Gusarov (Thay: Karl Gustav Kokka) 71 | |
![]() (Pen) Jakub Luka 76 | |
![]() Richie Musaba (Thay: Brent Lepistu) 80 | |
![]() Kaarel Leppsalu (Thay: Jevgeni Demidov) 85 |
Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Nomme United
số liệu thống kê

FCI Levadia

Nomme United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FCI Levadia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme United
Hạng 2 Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | H B T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | B T T B |
7 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại