Thứ Năm, 03/04/2025

Trực tiếp kết quả Talinna Kalev vs Nomme United hôm nay 26-10-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 26/10

Kết thúc

Talinna Kalev

Talinna Kalev

1 : 0

Nomme United

Nomme United

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 26/10/2024
Vòng 34 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hugo Palutaja (Thay: Taijo Teniste)
46
Murad Velijev (Thay: Karl Gustav Kokka)
61
Samuel Merilai (Thay: Karl Laanelaid)
61
Ats Purje (Thay: Marek Kaljumae)
65
Joosep Poder (Thay: Taavi Jurisoo)
65
Ragnar Klavan
73
Sacha Marie Martinez (Thay: Nikita Kalmokov)
73
Egert Ounapuu (Thay: Ousman Ceesay)
73
Oleksandr Musolitin (Thay: Ismael Garcia)
79
Daniil Sheviakov (Thay: Aleksander Svedovski)
87
Ramon Smirnov (Thay: Stanislav Baranov)
87

Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Nomme United

số liệu thống kê
Talinna Kalev
Talinna Kalev
Nomme United
Nomme United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Estonia
22/10 - 2021
03/11 - 2021
Giao hữu
Cúp quốc gia Estonia
26/11 - 2023
VĐQG Estonia
20/04 - 2024
19/05 - 2024
25/08 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
06/03 - 2025
VĐQG Estonia
02/03 - 2025
30/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
24/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Estonia

Thành tích gần đây Nomme United

Hạng 2 Estonia
30/03 - 2025
14/03 - 2025
09/03 - 2025
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
22/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia4400812T T T T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond430199T T B T
3Flora TallinnFlora Tallinn421187H B T T
4Narva TransNarva Trans421127H B T T
5Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus420226B T B T
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool4202-56B T T B
7Nomme Kalju FCNomme Kalju FC4112-24T B H B
8TammekaTammeka4112-54T B H B
9FC KuressaareFC Kuressaare4103-53B T B B
10Talinna KalevTalinna Kalev4004-120B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X