![]() Zidane Banjaqui (Thay: Henrique Jocu) 55 | |
![]() Leandro Antunes 57 | |
![]() Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Pedro Silva) 66 | |
![]() Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Vladan Danilovic) 66 | |
![]() Nile John (Thay: Ruben Alves) 71 | |
![]() Helder Sa (Thay: Bruno Silva) 71 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Carlos Daniel) 75 | |
![]() Erivaldo Almeida Santos Júnior (Thay: Fabio China) 75 | |
![]() (Pen) Euller 82 | |
![]() (Pen) Euller 84 | |
![]() Anthony Msonter Shimaga (Thay: Diogo Miguel Guedes Almeida) 85 | |
![]() Amine Rehmi (Thay: Leandro Antunes) 85 | |
![]() Cristian Ponde (Thay: Igor Juliao) 90 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Maritimo
số liệu thống kê

Feirense

Maritimo
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Maritimo
Thay người | |||
55’ | Henrique Jocu Zidane Banjaqui | 66’ | Vladan Danilovic Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues |
71’ | Ruben Alves Nile John | 66’ | Pedro Silva Preslav Nikolaev Borukov |
71’ | Bruno Silva Helder Sa | 75’ | Carlos Daniel Martim Tavares |
85’ | Leandro Antunes Amine Rehmi | 75’ | Fabio China Erivaldo Almeida Santos Júnior |
85’ | Diogo Miguel Guedes Almeida Tony | 90’ | Igor Juliao Cristian Ponde |
Cầu thủ dự bị | |||
Nile John | Cristian Ponde | ||
Pedro Mateus | Samuel Silva | ||
Kevin Stiven Quejada Lasso | Martim Tavares | ||
Olamide Shodipo | Bernardo Gomes | ||
Amine Rehmi | Tomas Domingos | ||
Zidane Banjaqui | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Ibrahima Kalil Guirassy | ||
Tony | Erivaldo Almeida Santos Júnior | ||
Helder Sa | Preslav Nikolaev Borukov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại