![]() Matthias Vilhjalmsson 29 | |
![]() Tomas Magnusson (Thay: Gudjon Petur Lydsson) 61 | |
![]() Halldor Jon Sigurdur Thordarson (Thay: Hans Mpongo) 61 | |
![]() David Snaer Johannsson 64 | |
![]() Logi Hrafn Robertsson (Thay: Bjoern Daniel Sverrisson) 71 | |
![]() Mani Austmann Hilmarsson (Thay: Matthias Vilhjalmsson) 71 | |
![]() Gudjon Ernir Hrafnkelsson 77 | |
![]() Tomas Magnusson 80 | |
![]() Baldur Logi Gudlaugsson (Thay: Kristinn Freyr Sigurdsson) 85 | |
![]() Oliver Heidarsson (Thay: Vuk Dimitrijevic) 85 | |
![]() Noekkvi Mar Noekkvason (Thay: Telmo Castanheira) 87 | |
![]() Sito (Thay: Sigurdur Magnusson) 88 |
Thống kê trận đấu FH Hafnarfjordur vs IBV Vestmannaeyjar
số liệu thống kê

FH Hafnarfjordur

IBV Vestmannaeyjar
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FH Hafnarfjordur vs IBV Vestmannaeyjar
Thay người | |||
71’ | Matthias Vilhjalmsson Mani Austmann Hilmarsson | 61’ | Hans Mpongo Halldor Jon Sigurdur Thordarson |
71’ | Bjoern Daniel Sverrisson Logi Hrafn Robertsson | 61’ | Gudjon Petur Lydsson Tomas Magnusson |
85’ | Vuk Dimitrijevic Oliver Heidarsson | 87’ | Telmo Castanheira Noekkvi Mar Noekkvason |
85’ | Kristinn Freyr Sigurdsson Baldur Logi Gudlaugsson | 88’ | Sigurdur Magnusson Sito |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Heidarsson | Halldor Jon Sigurdur Thordarson | ||
Mani Austmann Hilmarsson | Halldor Pall Geirsson | ||
Logi Hrafn Robertsson | Noekkvi Mar Noekkvason | ||
Baldur Logi Gudlaugsson | Jon Ingason | ||
Haraldur Einar Asgrimsson | Sito | ||
Astbjoern Thordarson | Arnar Gunnarsson | ||
Atli Gunnar Gudmundsson | Tomas Magnusson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây FH Hafnarfjordur
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Giao hữu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây IBV Vestmannaeyjar
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T B H T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T B T T B |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | B T T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 10 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H T H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | B T B B T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B B T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | T T B B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B B B T B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | B T B B H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại