![]() Yumemi Kanda 10 | |
![]() Goran Zakaric 31 | |
![]() Kristijan Nikolovski 40 | |
![]() Dzemal Ibishi 76 | |
![]() Darko Micevski 83 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Vardar Skopje
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Shkupi
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 7 | 2 | 20 | 49 | T T T B T |
2 | 23 | 13 | 6 | 4 | 24 | 45 | H B T T H | |
3 | 23 | 11 | 11 | 1 | 19 | 44 | T H H T H | |
4 | 23 | 12 | 8 | 3 | 16 | 44 | B T H B T | |
5 | 23 | 11 | 5 | 7 | 1 | 38 | B B B T T | |
6 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | 4 | 31 | T T T B B |
7 | 23 | 6 | 8 | 9 | -10 | 26 | H T B T B | |
8 | 23 | 5 | 6 | 12 | -13 | 21 | B T H T H | |
9 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -14 | 21 | H B B B H |
10 | 23 | 3 | 9 | 11 | -12 | 18 | H B B T B | |
11 | 23 | 4 | 6 | 13 | -17 | 18 | T B T B B | |
12 | 23 | 4 | 6 | 13 | -18 | 18 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại