Thứ Tư, 30/07/2025

Trực tiếp kết quả Flora Tallinn vs Talinna Kalev hôm nay 10-03-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 10/3

Kết thúc

Flora Tallinn

Flora Tallinn

2 : 2

Talinna Kalev

Talinna Kalev

Hiệp một: 0-1
CN, 19:30 10/03/2024
Vòng 2 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marek Kaljumaee
13
Tristan Pajo (Thay: Sergey Zenjov)
14
Joosep Poder (Thay: Taavi Jurisoo)
46
Robert Veering
51
Danil Kuraksin
57
Ats Purje (Thay: Vadim Mihhailov)
67
Tristan Toomas Teevali (Thay: Ramon Smirnov)
67
Tristan Pajo
71
Kaspar Laur (Thay: Joosep Poder)
72
Gregor Roivassepp (Thay: Danil Kuraksin)
77
Ats Purje
78
Sander Sinilaid (Thay: Aleksander Svedovski)
90

Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs Talinna Kalev

số liệu thống kê
Flora Tallinn
Flora Tallinn
Talinna Kalev
Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
06/03 - 2022
27/04 - 2022
17/07 - 2022
05/11 - 2022
19/03 - 2023
27/05 - 2023
20/08 - 2023
22/09 - 2023
10/03 - 2024
01/05 - 2024
29/05 - 2024
09/11 - 2024
15/03 - 2025
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
20/07 - 2025
Europa Conference League
17/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Estonia
07/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
20/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
02/07 - 2025
VĐQG Estonia
29/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2116233550T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus21669-224B H H B H
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare215214-1917B H B B T
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool214413-2116B H B B H
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X