![]() Wilfried Eza (Thay: Ante Bajic) 8 | |
![]() Christian Bubalovic 35 | |
![]() Saliou Sane 37 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner) 46 | |
![]() Philipp Pomer (Thay: Mark Grosse) 46 | |
![]() Philipp Pomer 61 | |
![]() Moritz Neumann (Thay: Ante Kulis) 66 | |
![]() Ante Bajic 75 | |
![]() Yannic Foetschl (Thay: Milos Spasic) 75 | |
![]() Nikki Havenaar 78 | |
![]() Wilfried Eza (Thay: Ante Bajic) 81 | |
![]() Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Lukas Gabbichler) 84 | |
![]() Lumor Agbenyenu (Thay: Oliver Steurer) 89 |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SV Ried
số liệu thống kê

Floridsdorfer AC

SV Ried
41 Kiểm soát bóng 59
7 Phạm lỗi 20
22 Ném biên 24
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SV Ried
Floridsdorfer AC (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Patrick Puchegger (5), Milos Spasic (3), Flavio (13), Noah Bitsche (6), Paolino Bertaccini (97), Oluwaseun Adewumi (7), Ante Kulis (9), Lukas Gabbichler (22)
SV Ried (3-4-3): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Fabian Wohlmuth (31), Martin Rasner (8), Jonas Mayer (26), David Bumberger (21), Saliou Sane (9), Mark Grosse (10), Ante Bajic (12)

Floridsdorfer AC
4-3-3
1
Jakob Odehnal
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
5
Patrick Puchegger
3
Milos Spasic
13
Flavio
6
Noah Bitsche
97
Paolino Bertaccini
7
Oluwaseun Adewumi
9
Ante Kulis
22
Lukas Gabbichler
12
Ante Bajic
10
Mark Grosse
9
Saliou Sane
21
David Bumberger
26
Jonas Mayer
8
Martin Rasner
31
Fabian Wohlmuth
30
Oliver Steurer
23
Michael Sollbauer
5
Nikki Havenaar
1
Andreas Leitner

SV Ried
3-4-3
Thay người | |||
66’ | Ante Kulis Moritz Neumann | 8’ | Ante Bajic Wilfried Eza |
75’ | Milos Spasic Yannic Foetschl | 46’ | Mark Grosse Philipp Pomer |
84’ | Lukas Gabbichler Evan Eghosa Aisowieren | 46’ | Martin Rasner Nemanja Celic |
89’ | Oliver Steurer Lumor |
Cầu thủ dự bị | |||
Rasid Ikanovic | Felix Wimmer | ||
Florian Bachmann | Lumor | ||
Almer Softic | Nik Marinsek | ||
Moritz Neumann | Philipp Pomer | ||
Yannic Foetschl | Wilfried Eza | ||
Josef Taieb | Nemanja Celic | ||
Evan Eghosa Aisowieren | Alexander Mankowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Ried
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại