Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Hyun-Jun Yang (Kiến tạo: Dae-Won Kim)17
  • Balsa Sekulic (Kiến tạo: Dae-Won Kim)24
  • Jin-Ho Kim (Kiến tạo: Hyun-Jun Yang)47
  • Jung-Hyub Lee (Thay: Balsa Sekulic)63
  • Mun-Ki Hwang (Thay: Min-Woo Seo)76
  • Woong-Hee Lee (Thay: Jin-Ho Kim)76
  • Dae-Woo Kim (Thay: Dae-Won Kim)90
  • Sang-Hoon Yoo90+3'
  • Joon-Jae Myeong (Thay: Chan-Hee Han)51
  • Gue-Sung Cho (Kiến tạo: Han-Gil Kim)52
  • Sang-Hyeok Park (Thay: Han-Gil Kim)60
  • Seung-Hyeon Jung85
  • Sang-Hyeok Park86
  • Jun-Su Seo (Thay: Chang-Hoon Kwon)87
  • In-Soo Yu (Thay: Yoon-Sung Kang)87

Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Sangju Sangmu

số liệu thống kê
Gangwon FC
Gangwon FC
Sangju Sangmu
Sangju Sangmu
39 Kiểm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 5
23 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Sangju Sangmu

Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Jin-ho Kim (24), Min-woo Seo (4), Dong-Hyun Kim (6), Seung-Yong Jung (22), Dae-Won Kim (17), Balsa Sekulic (98), Hyun-jun Yang (47)

Sangju Sangmu (4-3-3): Sung-yun Gu (25), Yoon-Sung Kang (32), Je-un Yeon (20), Seung-hyeon Jung (15), Han-gil Kim (14), Yeong-Jae Lee (31), Hyeok-Kyu Kwon (16), Chan-Hee Han (22), Chang-Hoon Kwon (26), Gue-Sung Cho (9), Ji-hyeon Kim (28)

Gangwon FC
Gangwon FC
3-4-3
1
Sang-Hoon Yoo
23
Chang-Woo Rim
2
Yeong-bin Kim
7
Suk-Young Yun
24
Jin-ho Kim
4
Min-woo Seo
6
Dong-Hyun Kim
22
Seung-Yong Jung
17
Dae-Won Kim
98
Balsa Sekulic
47
Hyun-jun Yang
28
Ji-hyeon Kim
9
Gue-Sung Cho
26
Chang-Hoon Kwon
22
Chan-Hee Han
16
Hyeok-Kyu Kwon
31
Yeong-Jae Lee
14
Han-gil Kim
15
Seung-hyeon Jung
20
Je-un Yeon
32
Yoon-Sung Kang
25
Sung-yun Gu
Sangju Sangmu
Sangju Sangmu
4-3-3
Thay người
63’
Balsa Sekulic
Jeonghyeop Lee
51’
Chan-Hee Han
Jun-jae Myeong
76’
Jin-Ho Kim
Woong Hee Lee
60’
Han-Gil Kim
Sang-hyeok Park
76’
Min-Woo Seo
Mun-ki Hwang
87’
Chang-Hoon Kwon
Jin-su Seo
90’
Dae-Won Kim
Dae-woo Kim
87’
Yoon-Sung Kang
In-Soo Yu
Cầu thủ dự bị
Ju-hyeong Kim
In-jae Hwang
Jeong-ho Kim
Ju-Hun Song
Jun-seok Song
Sang-hyeok Park
Woong Hee Lee
Jun-jae Myeong
Mun-ki Hwang
Hyun-cheol Jeong
Dae-woo Kim
Jin-su Seo
Jeonghyeop Lee
In-Soo Yu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
05/05 - 2022
08/07 - 2022
06/09 - 2022
27/04 - 2024
22/06 - 2024
09/08 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Gangwon FC

K League 1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
01/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
13/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Sangju Sangmu

K League 1
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3318781761T T H T T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3316891356B T T T B
3Gangwon FCGangwon FC3316710855H B B H T
4Pohang SteelersPohang Steelers3314910951B B T T H
5FC SeoulFC Seoul33148111150H B H T B
6Suwon FCSuwon FC3314712-349H B B B H
7Gwangju FCGwangju FC3314118-643B T B B T
8Jeju UnitedJeju United3313218-1741T B T B T
9Daegu FCDaegu FC3391113-238B T H H T
10Jeonbuk FCJeonbuk FC3391014-937H T H T B
11Daejeon CitizenDaejeon Citizen3381114-935T T H B B
12Incheon UnitedIncheon United3371115-1232T B H B B
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3821982272H T T H T
2Gangwon FCGangwon FC3819712664T T B B T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38189111463H B T T B
4FC SeoulFC Seoul381610121358B T H H T
5Suwon FCSuwon FC3815815-353H B B T B
6Pohang SteelersPohang Steelers38141113353H B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeju UnitedJeju United3815419-1649T T H H B
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38121214-448T T H T T
3Gwangju FCGwangju FC3814519-747H B H H H
4Jeonbuk FCJeonbuk FC38101216-1042B B H T H
5Daegu FCDaegu FC3891316-740H B H B B
6Incheon UnitedIncheon United3891217-1139B T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X