- Sang-Heon Lee (Thay: Han-Min Jung)46
- Dae-Woo Kim (Thay: Marko Tuci)46
- Yago Cariello (Kiến tạo: Yi-Seok Kim)67
- You-Hyeon Lee (Thay: Jun-Seok Song)72
- Min-Ha Shin (Thay: Ji-Sol Lee)80
- Suk-Young Yun90+6'
- Chung-Yong Lee33
- Won-Sang Um (Thay: Yun-Gu Kang)46
- Ataru Esaka (Thay: Darijan Bojanic)70
- Jae-Wook Lee (Thay: Chung-Yong Lee)70
- Ataru Esaka (Thay: Darijan Bojanic)74
- Jae-Wook Lee (Thay: Chung-Yong Lee)74
- Martin Adam (Thay: Gyu-Sung Lee)76
- Kang-Min Choi (Thay: Il-Lok Yun)85
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê
Gangwon FC
Ulsan Hyundai
50 Kiểm soát bóng 50
3 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Ulsan Hyundai
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Ji-Sol Lee (3), Suk-Young Yun (20), Min-Hyuk Yang (47), Lee Gi-hyuk (13), Kim Yi-seok (6), Song Jun-seok (34), Yago Cariello (99), Han-Min Jung (37)
Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Hwang Seok-Ho (20), Kee-Hee Kim (4), Lee Myung-jae (13), Lee Chung-Yong (27), Lee Gyu-sung (8), Darijan Bojanic (6), Gustav Ludwigson (17), Yun-Gu Kang (30), Joo Min-Kyu (18)
Gangwon FC
4-4-2
1
Kwang-Yeon Lee
88
Hwang Mun-ki
74
Marko Tuci
3
Ji-Sol Lee
20
Suk-Young Yun
47
Min-Hyuk Yang
13
Lee Gi-hyuk
6
Kim Yi-seok
34
Song Jun-seok
99
Yago Cariello
37
Han-Min Jung
18
Joo Min-Kyu
30
Yun-Gu Kang
17
Gustav Ludwigson
6
Darijan Bojanic
8
Lee Gyu-sung
27
Lee Chung-Yong
13
Lee Myung-jae
4
Kee-Hee Kim
20
Hwang Seok-Ho
73
Yun Il-Lok
21
Jo Hyeonwoo
Ulsan Hyundai
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Han-Min Jung Sang-Heon Lee | 46’ | Yun-Gu Kang Won-Sang Um |
46’ | Marko Tuci Kim Dae-woo | 70’ | Darijan Bojanic Ataru Esaka |
72’ | Jun-Seok Song You-Hyeon Lee | 70’ | Chung-Yong Lee Jae-Wook Lee |
80’ | Ji-Sol Lee Min-Ha Shin | 76’ | Gyu-Sung Lee Martin Adam |
85’ | Il-Lok Yun Kang-Min Choi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sung-min Choi | Jo So huk | ||
Sang-Heon Lee | Kim Young-gwon | ||
Chung-Hyo Park | Kang-Min Choi | ||
Min-Ha Shin | Kim Min-woo | ||
You-Hyeon Lee | Won-Sang Um | ||
In-Soo Yu | Ataru Esaka | ||
Jin-Hyuk Cho | Kelvin Giacobe | ||
Kang-gook Kim | Martin Adam | ||
Kim Dae-woo | Jae-Wook Lee |
Nhận định Gangwon FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
AFC Champions League
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 33 | 18 | 7 | 8 | 17 | 61 | T T H T T |
2 | Gimcheon Sangmu | 33 | 16 | 8 | 9 | 13 | 56 | B T T T B |
3 | Gangwon FC | 33 | 16 | 7 | 10 | 8 | 55 | H B B H T |
4 | Pohang Steelers | 33 | 14 | 9 | 10 | 9 | 51 | B B T T H |
5 | FC Seoul | 33 | 14 | 8 | 11 | 11 | 50 | H B H T B |
6 | Suwon FC | 33 | 14 | 7 | 12 | -3 | 49 | H B B B H |
7 | Gwangju FC | 33 | 14 | 1 | 18 | -6 | 43 | B T B B T |
8 | Jeju United | 33 | 13 | 2 | 18 | -17 | 41 | T B T B T |
9 | Daegu FC | 33 | 9 | 11 | 13 | -2 | 38 | B T H H T |
10 | Jeonbuk FC | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | H T H T B |
11 | Daejeon Citizen | 33 | 8 | 11 | 14 | -9 | 35 | T T H B B |
12 | Incheon United | 33 | 7 | 11 | 15 | -12 | 32 | T B H B B |
Nhóm vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ulsan Hyundai | 38 | 21 | 9 | 8 | 22 | 72 | H T T H T |
2 | Gangwon FC | 38 | 19 | 7 | 12 | 6 | 64 | T T B B T |
3 | Gimcheon Sangmu | 38 | 18 | 9 | 11 | 14 | 63 | H B T T B |
4 | FC Seoul | 38 | 16 | 10 | 12 | 13 | 58 | B T H H T |
5 | Suwon FC | 38 | 15 | 8 | 15 | -3 | 53 | H B B T B |
6 | Pohang Steelers | 38 | 14 | 11 | 13 | 3 | 53 | H B H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeju United | 38 | 15 | 4 | 19 | -16 | 49 | T T H H B |
2 | Daejeon Citizen | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | T T H T T |
3 | Gwangju FC | 38 | 14 | 5 | 19 | -7 | 47 | H B H H H |
4 | Jeonbuk FC | 38 | 10 | 12 | 16 | -10 | 42 | B B H T H |
5 | Daegu FC | 38 | 9 | 13 | 16 | -7 | 40 | H B H B B |
6 | Incheon United | 38 | 9 | 12 | 17 | -11 | 39 | B T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại