![]() Seth Hellberg 39 | |
![]() Kevin Persson 45+2' | |
![]() Niclas Hakansson (Thay: Sebastian Friman) 46 | |
![]() Niclas Haakansson (Thay: Sebastian Friman) 46 | |
![]() Adrian Edquist (Kiến tạo: York Rafael) 51 | |
![]() Henry Sletsjoee 57 | |
![]() Antonio Yakoub (Thay: Anton Lundin) 65 | |
![]() Pontus Roedin 73 | |
![]() (Pen) Leo Englund 77 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Jonathan Tamimi) 78 | |
![]() Jacob Stensson 83 | |
![]() Jacob Hjelte (Thay: Leo Englund) 86 | |
![]() Oskar Karlsson (Thay: Adrian Edquist) 86 |
Thống kê trận đấu Gefle vs IK Brage
số liệu thống kê

Gefle

IK Brage
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 15
9 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
5 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
11 Thủ môn cản phá 0
17 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gefle vs IK Brage
Gefle (3-4-3): Robin Wallinder (13), Kevin Persson (16), Martin Rauschenberg Brorsen (29), Nils Eriksson (21), Sebastian Friman (14), Constantino Capotondi (18), Oscar Lundin (6), York Rafael (24), Oscar Tomas Lundin (8), Leo Englund (11), Adrian Edqvist (12)
IK Brage (4-2-3-1): Viktor Frodig (1), Jonathan Tamini (22), Eirik Asante Gayi (3), Pontus Rodin (5), Christopher Redenstrand (23), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Henry Sletsjoe (21), Pontus Jonsson (17), Jacob Stensson (14), Samouil Izountouemoi (16), Ieltsin Camoes (12)

Gefle
3-4-3
13
Robin Wallinder
16
Kevin Persson
29
Martin Rauschenberg Brorsen
21
Nils Eriksson
14
Sebastian Friman
18
Constantino Capotondi
6
Oscar Lundin
24
York Rafael
8
Oscar Tomas Lundin
11
Leo Englund
12
Adrian Edqvist
12
Ieltsin Camoes
16
Samouil Izountouemoi
14
Jacob Stensson
17
Pontus Jonsson
21
Henry Sletsjoe
8
Bengt Seth Kanteh Hellberg
23
Christopher Redenstrand
5
Pontus Rodin
3
Eirik Asante Gayi
22
Jonathan Tamini
1
Viktor Frodig

IK Brage
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Sebastian Friman Niclas Hakansson | 78’ | Jonathan Tamimi Kevin Appiah Nyarko |
65’ | Anton Lundin Antonio Yakoub | ||
86’ | Leo Englund Jacob Hjelte | ||
86’ | Adrian Edquist Oskar Matthias Karlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Niclas Hakansson | Jonah Almquist | ||
Tobias Johansson | Andre Bernardini | ||
Daniel Eliasson | Yassin Hawat | ||
Jacob Hjelte | Filip Sjoberg | ||
Torre Rafael | Kevin Appiah Nyarko | ||
Oskar Matthias Karlsson | Douglas Karlberg | ||
Antonio Yakoub | Adil Titi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Gefle
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại