Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả Genclerbirligi vs Ankaragucu hôm nay 06-02-2022

Giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 06/2

Kết thúc

Genclerbirligi

Genclerbirligi

0 : 3
Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 06/02/2022
Vòng 23 - Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Eryaman Stadyumu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sinan Osmanoglu
14
Aaron Tshibola
42
Ali Kaan Guneren (Thay: Sahverdi Cetin)
46
Omurcan Artan (Thay: Gokhan Altiparmak)
46
Geraldo (Thay: Aatif Chahechouhe)
59
Kazenga LuaLua (Thay: Sintayehu Sallalich)
62
Owusu Kwabena
63
Serdarcan Eralp (Thay: Gökhan Gul)
69
Murat Ucar
74
Rahmetullah Berisbek (Thay: Oleksandr Belyaev)
77
Ilker Karakas (Thay: Blessing Eleke)
77
Hasan Huseyin Acar (Thay: Ghayas Zahid)
82
Ishak Cakmak (Thay: Abdullah Durak)
83
Atakan Dama (Thay: Erdem Ozgenc)
85

Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Ankaragucu

số liệu thống kê
Genclerbirligi
Genclerbirligi
Ankaragucu
Ankaragucu
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 5
14 Ném biên 12
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
12/09 - 2021
06/02 - 2022
Giao hữu
30/07 - 2022
18/11 - 2023
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Genclerbirligi

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Ankaragucu

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
16/03 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KocaelisporKocaelispor3821982772T B B B T
2GenclerbirligiGenclerbirligi38191182368H H T T T
3Fatih KaragumrukFatih Karagumruk38199101966H B T B T
4IstanbulsporIstanbulspor38204142964B T T T T
5BandirmasporBandirmaspor3817138764H H T H T
6Erzurum FKErzurum FK38197122264T B B T T
7BolusporBoluspor381710112661H T T T T
8Igdir FKIgdir FK381610122458H T T T B
9Amed SportifAmed Sportif3814159857T T B T B
10Corum FKCorum FK38141212454T B B T B
11UmraniyesporUmraniyespor38141113653H T T B B
12Esenler EroksporEsenler Erokspor38131312352H T B B B
13SakaryasporSakaryaspor38131213-651T B T B T
14KeciorengucuKeciorengucu3814915751T B B B B
15Manisa FKManisa FK3814618-248B T T H T
16PendiksporPendikspor3813916-648B B B T B
17AnkaragucuAnkaragucu3814618148H B T T T
18SanliurfasporSanliurfaspor3811720-1040B T B B B
19AdanasporAdanaspor387922-4330B T B B B
20Yeni MalatyasporYeni Malatyaspor380038-1390B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X