Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Christopher Bonsu Baah)18
  • Jarne Steuckers31
  • Zakaria El Ouahdi (Kiến tạo: Toluwalase Arokodare)45
  • Matte Smets59
  • Collins Sor (Thay: Christopher Bonsu Baah)78
  • Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi)78
  • Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Jarne Steuckers)84
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)85
  • Shogo Taniguchi15
  • Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Kahveh Zahiroleslam)24
  • Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Louis Patris)34
  • Louis Patris47
  • Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Ryoya Ogawa)58
  • Billal Brahimi74
  • Bruno Godeau74
  • Rihito Yamamoto (Thay: Ryotaro Ito)78
  • Joselpho Barnes (Thay: Adriano Bertaccini)78
  • Andres Ferrari (Thay: Bruno Godeau)87
  • Isaias Delpupo (Thay: Joel Chima Fujita)87
  • Billal Brahimi90+6'

Thống kê trận đấu Genk vs St.Truiden

số liệu thống kê
Genk
Genk
St.Truiden
St.Truiden
66 Kiểm soát bóng 34
5 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs St.Truiden

Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)

St.Truiden (3-4-3): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Shogo Taniguchi (5), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Ryoya Ogawa (2), Billal Brahimi (7), Kahveh Zahiroleslam (15), Adriano Bertaccini (91)

Genk
Genk
4-2-3-1
1
Hendrik Van Crombrugge
77
Zakaria El Ouahdi
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
18
Joris Kayembe
21
Ibrahima Sory Bangoura
8
Bryan Heynen
23
Jarne Steuckers
17
Patrik Hrošovský
7
Christopher Bonsu Baah
99
Tolu Arokodare
91 2
Adriano Bertaccini
15
Kahveh Zahiroleslam
7
Billal Brahimi
2
Ryoya Ogawa
13
Ryotaro Ito
8
Joel Chima Fujita
19
Louis Patris
31
Bruno Godeau
5
Shogo Taniguchi
20
Rein Van Helden
16
Leo Kokubo
St.Truiden
St.Truiden
3-4-3
Thay người
78’
Christopher Bonsu Baah
Yira Sor
24’
Kahveh Zahiroleslam
Robert-Jan Vanwesemael
78’
Zakaria El Ouahdi
Ken Nkuba
78’
Adriano Bertaccini
Joselpho Barnes
84’
Jarne Steuckers
Noah Adedeji-Sternberg
78’
Ryotaro Ito
Rihito Yamamoto
85’
Toluwalase Arokodare
Oh Hyeon-gyu
87’
Bruno Godeau
Andres Ferrari
87’
Joel Chima Fujita
Isaias Delpupo
Cầu thủ dự bị
Mike Penders
Zineddine Belaid
Thomas Claes
Joselpho Barnes
Noah Adedeji-Sternberg
Jo Coppens
Oh Hyeon-gyu
Robert-Jan Vanwesemael
Konstantinos Karetsas
Olivier Dumont
Josue Ndenge Kongolo
Rihito Yamamoto
Adrian Palacios
Andres Ferrari
Yira Sor
Hugo Lambotte
Ken Nkuba
Isaias Delpupo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
19/09 - 2021
H1: 1-0
13/03 - 2022
H1: 0-1
03/09 - 2022
H1: 0-0
05/03 - 2023
H1: 1-1
24/09 - 2023
H1: 0-3
28/01 - 2024
H1: 0-1
20/10 - 2024
H1: 3-1
01/12 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X