Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Zineddine Belaid32
  • Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Ryotaro Ito)66
  • Joel Chima Fujita73
  • Rihito Yamamoto (Thay: Andres Ferrari)76
  • Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Louis Patris)77
  • Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Billal Brahimi)84
  • Olivier Dumont (Thay: Ryotaro Ito)88
  • Toluwalase Arokodare28
  • Jarne Steuckers45+5'
  • Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Nikolas Sattlberger)74
  • Yira Sor (Thay: Jarne Steuckers)74
  • Konstantinos Karetsas (Thay: Patrik Hrosovsky)74
  • Collins Sor (Thay: Jarne Steuckers)74
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Zakaria El Ouahdi)87
  • (og) Leo Kokubo90+3'

Thống kê trận đấu St.Truiden vs Genk

số liệu thống kê
St.Truiden
St.Truiden
Genk
Genk
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St.Truiden vs Genk

St.Truiden (3-4-3): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Zineddine Belaid (4), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Ryoya Ogawa (2), Billal Brahimi (7), Andres Ferrari (9), Adriano Bertaccini (91)

Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)

St.Truiden
St.Truiden
3-4-3
16
Leo Kokubo
20
Rein Van Helden
4
Zineddine Belaid
31
Bruno Godeau
19
Louis Patris
8
Joel Chima Fujita
13
Ryotaro Ito
2
Ryoya Ogawa
7
Billal Brahimi
9
Andres Ferrari
91 2
Adriano Bertaccini
99
Tolu Arokodare
7
Christopher Bonsu Baah
17
Patrik Hrošovský
23
Jarne Steuckers
8
Bryan Heynen
24
Nikolas Sattlberger
18
Joris Kayembe
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
77
Zakaria El Ouahdi
1
Hendrik Van Crombrugge
Genk
Genk
4-2-3-1
Thay người
76’
Andres Ferrari
Rihito Yamamoto
74’
Nikolas Sattlberger
Ibrahima Sory Bangoura
84’
Billal Brahimi
Robert-Jan Vanwesemael
74’
Patrik Hrosovsky
Konstantinos Karetsas
88’
Ryotaro Ito
Olivier Dumont
74’
Jarne Steuckers
Yira Sor
87’
Zakaria El Ouahdi
Oh Hyeon-gyu
Cầu thủ dự bị
Jo Coppens
Mike Penders
Rihito Yamamoto
Ibrahima Sory Bangoura
Olivier Dumont
Josue Ndenge Kongolo
Wolke Janssens
Ken Nkuba
Frederic Ananou
Konstantinos Karetsas
Hugo Lambotte
Carlos Cuesta
Adam Nhaili
Noah Adedeji-Sternberg
Robert-Jan Vanwesemael
Oh Hyeon-gyu
Jay David Mbalanda Nziang
Yira Sor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
19/09 - 2021
H1: 1-0
13/03 - 2022
H1: 0-1
03/09 - 2022
H1: 0-0
05/03 - 2023
H1: 1-1
24/09 - 2023
H1: 0-3
28/01 - 2024
H1: 0-1
20/10 - 2024
H1: 3-1
01/12 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X