- Zineddine Belaid32
- Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Ryotaro Ito)66
- Joel Chima Fujita73
- Rihito Yamamoto (Thay: Andres Ferrari)76
- Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Louis Patris)77
- Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Billal Brahimi)84
- Olivier Dumont (Thay: Ryotaro Ito)88
- Toluwalase Arokodare28
- Jarne Steuckers45+5'
- Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Nikolas Sattlberger)74
- Yira Sor (Thay: Jarne Steuckers)74
- Konstantinos Karetsas (Thay: Patrik Hrosovsky)74
- Collins Sor (Thay: Jarne Steuckers)74
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Zakaria El Ouahdi)87
- (og) Leo Kokubo90+3'
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Genk
số liệu thống kê
St.Truiden
Genk
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Genk
St.Truiden (3-4-3): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Zineddine Belaid (4), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Ryoya Ogawa (2), Billal Brahimi (7), Andres Ferrari (9), Adriano Bertaccini (91)
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)
St.Truiden
3-4-3
16
Leo Kokubo
20
Rein Van Helden
4
Zineddine Belaid
31
Bruno Godeau
19
Louis Patris
8
Joel Chima Fujita
13
Ryotaro Ito
2
Ryoya Ogawa
7
Billal Brahimi
9
Andres Ferrari
91 2
Adriano Bertaccini
99
Tolu Arokodare
7
Christopher Bonsu Baah
17
Patrik Hrošovský
23
Jarne Steuckers
8
Bryan Heynen
24
Nikolas Sattlberger
18
Joris Kayembe
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
77
Zakaria El Ouahdi
1
Hendrik Van Crombrugge
Genk
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | Andres Ferrari Rihito Yamamoto | 74’ | Nikolas Sattlberger Ibrahima Sory Bangoura |
84’ | Billal Brahimi Robert-Jan Vanwesemael | 74’ | Patrik Hrosovsky Konstantinos Karetsas |
88’ | Ryotaro Ito Olivier Dumont | 74’ | Jarne Steuckers Yira Sor |
87’ | Zakaria El Ouahdi Oh Hyeon-gyu |
Cầu thủ dự bị | |||
Jo Coppens | Mike Penders | ||
Rihito Yamamoto | Ibrahima Sory Bangoura | ||
Olivier Dumont | Josue Ndenge Kongolo | ||
Wolke Janssens | Ken Nkuba | ||
Frederic Ananou | Konstantinos Karetsas | ||
Hugo Lambotte | Carlos Cuesta | ||
Adam Nhaili | Noah Adedeji-Sternberg | ||
Robert-Jan Vanwesemael | Oh Hyeon-gyu | ||
Jay David Mbalanda Nziang | Yira Sor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại