Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Cyriel Dessers (Kiến tạo: Joseph Paintsil)5
  • Mike Tresor (Kiến tạo: Cyriel Dessers)16
  • Bryan Heynen17
  • (Pen) Cyriel Dessers29
  • Bilal El Khannous40
  • Nicolas Castro (Thay: Bilal El Khannous)61
  • Angelo Preciado (Thay: Joseph Paintsil)73
  • Andras Nemeth (Thay: Cyriel Dessers)86
  • Maarten Vandevoordt90+2'
  • Denis Dragus24
  • Gilles Dewaele26
  • Merveille Bokadi (Thay: Konstantinos Laifis)51
  • Lucas Noubi (Thay: Gilles Dewaele)61
  • Cihan Canak (Thay: Aron Doennum)61
  • Aleksandar Boljevic (Thay: Renaud Emond)61
  • Denis Dragus65
  • Gojko Cimirot78
  • William Balikwisha (Thay: Nicolas Raskin)80
  • Selim Amallah85

Thống kê trận đấu Genk vs Standard Liege

số liệu thống kê
Genk
Genk
Standard Liege
Standard Liege
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Standard Liege

Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Jhon Lucumi (33), Gerardo Arteaga (5), Mike Tresor Ndayishimiye (11), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Bilal El Khannouss (34), Cyriel Dessers (9), Joseph Paintsil (28)

Standard Liege (4-2-3-1): Arnaud Bodart (16), Gilles Dewaele (2), Noe Dussenne (6), Kostas Laifis (34), Jacob Laursen (38), Nicolas Raskin (26), Gojko Cimirot (8), Aron Donnum (11), Selim Amallah (19), Denis Dragus (7), Renaud Emond (9)

Genk
Genk
4-3-3
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
46
Carlos Cuesta
33
Jhon Lucumi
5
Gerardo Arteaga
11
Mike Tresor Ndayishimiye
8
Bryan Heynen
17
Patrik Hrosovsky
34
Bilal El Khannouss
9 2
Cyriel Dessers
28
Joseph Paintsil
9
Renaud Emond
7
Denis Dragus
19
Selim Amallah
11
Aron Donnum
8
Gojko Cimirot
26
Nicolas Raskin
38
Jacob Laursen
34
Kostas Laifis
6
Noe Dussenne
2
Gilles Dewaele
16
Arnaud Bodart
Standard Liege
Standard Liege
4-2-3-1
Thay người
61’
Bilal El Khannous
Nicolas Federico Castro
51’
Konstantinos Laifis
Merveille Bokadi
73’
Joseph Paintsil
Angelo Preciado
61’
Gilles Dewaele
Lucas Noubi Ngnokam
86’
Cyriel Dessers
Andras Nemeth
61’
Aron Doennum
Cihan Canak
61’
Renaud Emond
Aleksandar Boljevic
80’
Nicolas Raskin
William Balikwisha
Cầu thủ dự bị
Angelo Preciado
Laurent Henkinet
Andras Nemeth
Lucas Noubi Ngnokam
Jay-Dee Geusens
William Balikwisha
Nicolas Federico Castro
Merveille Bokadi
Simen Juklerod
Cihan Canak
Aziz Ouattara Mohammed
Aleksandar Boljevic
Mark McKenzie
Noah Ohio
Mike Penders
Tobe Leysen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
25/02 - 2013
12/08 - 2013
15/12 - 2013
15/03 - 2015
04/10 - 2015
06/03 - 2016
24/07 - 2021
13/02 - 2022
31/07 - 2022
09/04 - 2023
26/11 - 2023
10/03 - 2024
28/07 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 2-2 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X