Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Philip Zinckernagel33
  • (Pen) Philip Zinckernagel39
  • Osher Davida (Thay: Philip Zinckernagel)52
  • Filippo Melegoni (Thay: William Balikwisha)66
  • Cihan Canak (Thay: Noah Ohio)66
  • Stipe Perica (Thay: Steven Alzate)80
  • Lucas Noubi (Thay: Konstantinos Laifis)81
  • Cihan Canak86
  • Noe Dussenne87
  • Merveille Bokadi90+2'
  • Angelo Preciado36
  • Mujaid Sadick (Thay: Carlos Cuesta)36
  • Anouar Ait El Hadj (Thay: Collins Sor)46
  • Nicolas Castro (Thay: Bilal El Khannous)63
  • Bryan Heynen71
  • Aziz Mohammed (Thay: Patrik Hrosovsky)88
  • Gerardo Arteaga89

Thống kê trận đấu Standard Liege vs Genk

số liệu thống kê
Standard Liege
Standard Liege
Genk
Genk
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Standard Liege vs Genk

Standard Liege (3-4-3): Arnaud Bodart (16), Noe Dussenne (6), Merveille Bokadi (20), Kostas Laifis (34), Marlon Fossey (13), Gojko Cimirot (8), Steven Alzate (14), Aron Donnum (11), William Balikwisha (22), Noah Ohio (10), Philip Zinckernagel (77)

Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Angelo Preciado (77), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Gerardo Arteaga (5), Bryan Heynen (8), Bilal El Khannouss (34), Patrik Hrosovsky (17), Joseph Paintsil (28), Yira Sor (14), Mike Tresor Ndayishimiye (11)

Standard Liege
Standard Liege
3-4-3
16
Arnaud Bodart
6
Noe Dussenne
20
Merveille Bokadi
34
Kostas Laifis
13
Marlon Fossey
8
Gojko Cimirot
14
Steven Alzate
11
Aron Donnum
22
William Balikwisha
10
Noah Ohio
77 2
Philip Zinckernagel
11
Mike Tresor Ndayishimiye
14
Yira Sor
28
Joseph Paintsil
17
Patrik Hrosovsky
34
Bilal El Khannouss
8
Bryan Heynen
5
Gerardo Arteaga
2
Mark McKenzie
46
Carlos Cuesta
77
Angelo Preciado
26
Maarten Vandevoordt
Genk
Genk
4-3-3
Thay người
52’
Philip Zinckernagel
Osher Davida
36’
Carlos Cuesta
Mujaid Sadick
66’
Noah Ohio
Cihan Canak
46’
Collins Sor
Anouar Ait El Hadj
66’
William Balikwisha
Filippo Melegoni
63’
Bilal El Khannous
Nicolas Federico Castro
80’
Steven Alzate
Stipe Perica
88’
Patrik Hrosovsky
Aziz Ouattara Mohammed
81’
Konstantinos Laifis
Lucas Noubi Ngnokam
Cầu thủ dự bị
Lucas Noubi Ngnokam
Luca Oyen
Cihan Canak
Rasmus Carstensen
Filippo Melegoni
Anouar Ait El Hadj
Laurent Henkinet
Nicolas Federico Castro
Osher Davida
Aziz Ouattara Mohammed
Renaud Emond
Mujaid Sadick
Stipe Perica
Tobe Leysen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
25/02 - 2013
12/08 - 2013
15/12 - 2013
15/03 - 2015
04/10 - 2015
06/03 - 2016
24/07 - 2021
13/02 - 2022
31/07 - 2022
09/04 - 2023
26/11 - 2023
10/03 - 2024
28/07 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 2-2 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X