Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Gent vs Silkeborg hôm nay 16-08-2024

Giải Europa Conference League - Th 6, 16/8

Kết thúc
3 : 2

Silkeborg

Silkeborg

Hiệp một: 1-1 | Hiệp phụ: 1-0 | Lượt đi: 2-2 | Tổng tỷ số: 5-4
T6, 01:30 16/08/2024
Play-off - Europa Conference League
Ghelamco Arena
 
  • Max Dean (Kiến tạo: Sven Kums)38
  • Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Andri Gudjohnsen)59
  • Archie Brown (Thay: Nurio)59
  • Jordan Torunarigha (Thay: Hugo Gambor)67
  • Daisuke Yokota (Thay: Hyun-Seok Hong)79
  • Omri Gandelman (Thay: Noah Fadiga)79
  • Wouter Vrancken87
  • Omri Gandelman (Kiến tạo: Archie Brown)90+3'
  • Matisse Samoise (Thay: Sven Kums)95
  • Mathias Delorge109
  • Omri Gandelman (Kiến tạo: Archie Brown)118
  • Omri Gandelman119
  • Tonni Adamsen (Kiến tạo: Oliver Sonne)33
  • (Pen) Tonni Adamsen51
  • Jeppe Andersen62
  • Pedro Ganchas66
  • Mark Brink66
  • Oskar Boesen (Thay: Younes Bakiz)72
  • Andreas Pyndt (Thay: Mark Brink)72
  • Jens Martin Gammelby (Thay: Oliver Sonne)85
  • Andreas Poulsen (Thay: Robin Oestroem)88
  • Mads Freundlich (Thay: Jeppe Andersen)88
  • Alexander Madsen (Thay: Pontus Roedin)104
  • Mads Freundlich112

Thống kê trận đấu Gent vs Silkeborg

số liệu thống kê
Gent
Gent
Silkeborg
Silkeborg
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 15
4 Việt vị 1
28 Chuyền dài 5
7 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 9
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs Silkeborg

Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Noah Fadiga (22), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (20), Hugo Gambor (12), Sven Kums (24), Mathias Delorge Knieper (16), Andri Gudjohnsen (9), Hong Hyeon-seok (7), Nurio Fortuna (25), Max Dean (21)

Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Oliver Sonne (5), Pontus Rödin (25), Pedro Ganchas (4), Robin Østrøm (3), Mads Larsen (20), Mark Brink (14), Jeppe Andersen (8), Younes Bakiz (10), Ramazan Orazov (7), Tonni Adamsen (23)

Gent
Gent
4-2-3-1
33
Davy Roef
22
Noah Fadiga
4
Tsuyoshi Watanabe
20
Stefan Mitrovic
12
Hugo Gambor
24
Sven Kums
16
Mathias Delorge Knieper
9
Andri Gudjohnsen
7
Hong Hyeon-seok
25
Nurio Fortuna
21
Max Dean
23 2
Tonni Adamsen
7
Ramazan Orazov
10
Younes Bakiz
8
Jeppe Andersen
14
Mark Brink
20
Mads Larsen
3
Robin Østrøm
4
Pedro Ganchas
25
Pontus Rödin
5
Oliver Sonne
1
Nicolai Larsen
Silkeborg
Silkeborg
4-3-2-1
Thay người
59’
Andri Gudjohnsen
Matias Fernandez
72’
Mark Brink
Andreas Pyndt
59’
Nurio
Archibald Norman Brown
72’
Younes Bakiz
Oskar Boesen
67’
Hugo Gambor
Jordan Torunarigha
85’
Oliver Sonne
Jens Martin Gammelby
79’
Noah Fadiga
Omri Gandelman
88’
Robin Oestroem
Andreas Poulsen
79’
Hyun-Seok Hong
Daisuke Yokota
88’
Jeppe Andersen
Mads Freundlich
Cầu thủ dự bị
Daniel Schmidt
Jacob Pryts
Ismael Kandouss
Aske Andresen
Omri Gandelman
Andreas Poulsen
Pieter Gerkens
Jens Martin Gammelby
Momodou Lamin Sonko
Andreas Pyndt
Daisuke Yokota
Alexander Madsen
Matisse Samoise
Mads Freundlich
Jordan Torunarigha
Oskar Boesen
Tibe De Vlieger
Sebastian Biller Mikkelsen
Matias Fernandez
Franck Surdez
Archibald Norman Brown

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/08 - 2024
H1: 0-0
16/08 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Silkeborg

Cúp quốc gia Đan Mạch
17/12 - 2024
H1: 1-1
08/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Đan Mạch
02/12 - 2024
H1: 0-0
26/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
26/10 - 2024
H1: 0-1
20/10 - 2024
Giao hữu
10/10 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X