Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Tae-Hyun Kim (Kiến tạo: Hyeon-Ug Kim)47
  • Jun-Hong Kim58
  • Jung-Min Lee (Thay: Young-Jun Lee)62
  • Dae-Won Kim (Thay: Hyeon-Ug Kim)62
  • Min-Jun Kim (Thay: Chi-In Jung)78
  • Min-Woo Seo (Thay: Hyun-Muk Kang)78
  • Jin-Woo Jo (Thay: Jin-Gyu Kim)90
  • Min-Jun Kim90+5'
  • Italo36
  • Reis (Thay: Tales Jose Da Silva)46
  • Reis (Thay: Tales)46
  • Jin-Su Seo (Thay: Jong-Mu Han)55
  • Ju-Hun Song69
  • In-Jung Jo (Thay: Tae-Hwan Kim)72
  • Jun-Ho Hong (Thay: Jung-Min Kim)72
  • Seong-Jin Jeon (Thay: Chang-Woo Rim)81
  • Yuri90+1'

Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Jeju United

số liệu thống kê
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Jeju United
Jeju United
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 26
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Jeju United

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Tae-Hyun Kim (77), Seung-wook Park (25), Kim Bong-soo (15), Min-Gyu Park (88), Hyun-muk Kang (14), Doo-Jae Won (11), Jin-Gyu Kim (4), Hyeon-Ug Kim (3), Young-Jun Lee (40), Chi-In Jung (32)

Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Kim Tae-hwan (16), Chang-Woo Rim (23), Ju-Hun Song (4), Jeong Woon (13), Tales (11), Italo (5), Jung-Min Kim (6), Tae-hyun Ahn (22), Yuri (9), Han Jong-moo (24)

Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
17
Jun-Hong Kim
77
Tae-Hyun Kim
25
Seung-wook Park
15
Kim Bong-soo
88
Min-Gyu Park
14
Hyun-muk Kang
11
Doo-Jae Won
4
Jin-Gyu Kim
3
Hyeon-Ug Kim
40
Young-Jun Lee
32
Chi-In Jung
24
Han Jong-moo
9
Yuri
22
Tae-hyun Ahn
6
Jung-Min Kim
5
Italo
11
Tales
13
Jeong Woon
4
Ju-Hun Song
23
Chang-Woo Rim
16
Kim Tae-hwan
1
Kim Dong-jun
Jeju United
Jeju United
4-4-2
Thay người
62’
Young-Jun Lee
Lee Jung-min
46’
Tales
Reis
62’
Hyeon-Ug Kim
Dae-Won Kim
55’
Jong-Mu Han
Seo Jin-su
78’
Chi-In Jung
Kim Min-jun
72’
Tae-Hwan Kim
In-Jung Jo
78’
Hyun-Muk Kang
Seo Min-woo
72’
Jung-Min Kim
Hong Jun-ho
90’
Jin-Gyu Kim
Jo Jin-woo
81’
Chang-Woo Rim
Seong-Jin Jeon
Cầu thủ dự bị
Kim Min-jun
Sang-Wook Gi
Lee Jung-min
Chan Gi An
Dae-Won Kim
Reis
Jin-Yong Lee
In-Jung Jo
Seo Min-woo
Hong Jun-ho
Jo Jin-woo
Jae-Min Kim
Yoon Jong-gyu
Seong-Jin Jeon
Min-Deok Kim
Seo Jin-su
Myung-Jae Joung
Hong-gyu Yeo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
08/05 - 2022
05/07 - 2022
10/09 - 2022
13/04 - 2024
18/05 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Jeju United

K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3318781761T T H T T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3316891356B T T T B
3Gangwon FCGangwon FC3316710855H B B H T
4Pohang SteelersPohang Steelers3314910951B B T T H
5FC SeoulFC Seoul33148111150H B H T B
6Suwon FCSuwon FC3314712-349H B B B H
7Gwangju FCGwangju FC3314118-643B T B B T
8Jeju UnitedJeju United3313218-1741T B T B T
9Daegu FCDaegu FC3391113-238B T H H T
10Jeonbuk FCJeonbuk FC3391014-937H T H T B
11Daejeon CitizenDaejeon Citizen3381114-935T T H B B
12Incheon UnitedIncheon United3371115-1232T B H B B
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3821982272H T T H T
2Gangwon FCGangwon FC3819712664T T B B T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38189111463H B T T B
4FC SeoulFC Seoul381610121358B T H H T
5Suwon FCSuwon FC3815815-353H B B T B
6Pohang SteelersPohang Steelers38141113353H B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeju UnitedJeju United3815419-1649T T H H B
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38121214-448T T H T T
3Gwangju FCGwangju FC3814519-747H B H H H
4Jeonbuk FCJeonbuk FC38101216-1042B B H T H
5Daegu FCDaegu FC3891316-740H B H B B
6Incheon UnitedIncheon United3891217-1139B T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X