- Tae-Hyun Kim (Kiến tạo: Hyeon-Ug Kim)47
- Jun-Hong Kim58
- Jung-Min Lee (Thay: Young-Jun Lee)62
- Dae-Won Kim (Thay: Hyeon-Ug Kim)62
- Min-Jun Kim (Thay: Chi-In Jung)78
- Min-Woo Seo (Thay: Hyun-Muk Kang)78
- Jin-Woo Jo (Thay: Jin-Gyu Kim)90
- Min-Jun Kim90+5'
- Italo36
- Reis (Thay: Tales Jose Da Silva)46
- Reis (Thay: Tales)46
- Jin-Su Seo (Thay: Jong-Mu Han)55
- Ju-Hun Song69
- In-Jung Jo (Thay: Tae-Hwan Kim)72
- Jun-Ho Hong (Thay: Jung-Min Kim)72
- Seong-Jin Jeon (Thay: Chang-Woo Rim)81
- Yuri90+1'
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Jeju United
số liệu thống kê
Gimcheon Sangmu
Jeju United
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 26
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Jeju United
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Tae-Hyun Kim (77), Seung-wook Park (25), Kim Bong-soo (15), Min-Gyu Park (88), Hyun-muk Kang (14), Doo-Jae Won (11), Jin-Gyu Kim (4), Hyeon-Ug Kim (3), Young-Jun Lee (40), Chi-In Jung (32)
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Kim Tae-hwan (16), Chang-Woo Rim (23), Ju-Hun Song (4), Jeong Woon (13), Tales (11), Italo (5), Jung-Min Kim (6), Tae-hyun Ahn (22), Yuri (9), Han Jong-moo (24)
Gimcheon Sangmu
4-3-3
17
Jun-Hong Kim
77
Tae-Hyun Kim
25
Seung-wook Park
15
Kim Bong-soo
88
Min-Gyu Park
14
Hyun-muk Kang
11
Doo-Jae Won
4
Jin-Gyu Kim
3
Hyeon-Ug Kim
40
Young-Jun Lee
32
Chi-In Jung
24
Han Jong-moo
9
Yuri
22
Tae-hyun Ahn
6
Jung-Min Kim
5
Italo
11
Tales
13
Jeong Woon
4
Ju-Hun Song
23
Chang-Woo Rim
16
Kim Tae-hwan
1
Kim Dong-jun
Jeju United
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Young-Jun Lee Lee Jung-min | 46’ | Tales Reis |
62’ | Hyeon-Ug Kim Dae-Won Kim | 55’ | Jong-Mu Han Seo Jin-su |
78’ | Chi-In Jung Kim Min-jun | 72’ | Tae-Hwan Kim In-Jung Jo |
78’ | Hyun-Muk Kang Seo Min-woo | 72’ | Jung-Min Kim Hong Jun-ho |
90’ | Jin-Gyu Kim Jo Jin-woo | 81’ | Chang-Woo Rim Seong-Jin Jeon |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Min-jun | Sang-Wook Gi | ||
Lee Jung-min | Chan Gi An | ||
Dae-Won Kim | Reis | ||
Jin-Yong Lee | In-Jung Jo | ||
Seo Min-woo | Hong Jun-ho | ||
Jo Jin-woo | Jae-Min Kim | ||
Yoon Jong-gyu | Seong-Jin Jeon | ||
Min-Deok Kim | Seo Jin-su | ||
Myung-Jae Joung | Hong-gyu Yeo |
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 33 | 18 | 7 | 8 | 17 | 61 | T T H T T |
2 | Gimcheon Sangmu | 33 | 16 | 8 | 9 | 13 | 56 | B T T T B |
3 | Gangwon FC | 33 | 16 | 7 | 10 | 8 | 55 | H B B H T |
4 | Pohang Steelers | 33 | 14 | 9 | 10 | 9 | 51 | B B T T H |
5 | FC Seoul | 33 | 14 | 8 | 11 | 11 | 50 | H B H T B |
6 | Suwon FC | 33 | 14 | 7 | 12 | -3 | 49 | H B B B H |
7 | Gwangju FC | 33 | 14 | 1 | 18 | -6 | 43 | B T B B T |
8 | Jeju United | 33 | 13 | 2 | 18 | -17 | 41 | T B T B T |
9 | Daegu FC | 33 | 9 | 11 | 13 | -2 | 38 | B T H H T |
10 | Jeonbuk FC | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | H T H T B |
11 | Daejeon Citizen | 33 | 8 | 11 | 14 | -9 | 35 | T T H B B |
12 | Incheon United | 33 | 7 | 11 | 15 | -12 | 32 | T B H B B |
Nhóm vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ulsan Hyundai | 38 | 21 | 9 | 8 | 22 | 72 | H T T H T |
2 | Gangwon FC | 38 | 19 | 7 | 12 | 6 | 64 | T T B B T |
3 | Gimcheon Sangmu | 38 | 18 | 9 | 11 | 14 | 63 | H B T T B |
4 | FC Seoul | 38 | 16 | 10 | 12 | 13 | 58 | B T H H T |
5 | Suwon FC | 38 | 15 | 8 | 15 | -3 | 53 | H B B T B |
6 | Pohang Steelers | 38 | 14 | 11 | 13 | 3 | 53 | H B H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeju United | 38 | 15 | 4 | 19 | -16 | 49 | T T H H B |
2 | Daejeon Citizen | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | T T H T T |
3 | Gwangju FC | 38 | 14 | 5 | 19 | -7 | 47 | H B H H H |
4 | Jeonbuk FC | 38 | 10 | 12 | 16 | -10 | 42 | B B H T H |
5 | Daegu FC | 38 | 9 | 13 | 16 | -7 | 40 | H B H B B |
6 | Incheon United | 38 | 9 | 12 | 17 | -11 | 39 | B T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại