Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Choi Young-jun (Thay: Im Chai-min)7
  • Young-Jun Choi (Thay: Chae-Min Lim)7
  • Seong-Uk Jin23
  • Seung-Sub Kim (Thay: Seong-Uk Jin)46
  • Yuri (Thay: Jong-Mu Han)46
  • Reis (Thay: Jin-Su Seo)73
  • Young-Jun Choi88
  • Hyeon-Ug Kim (Kiến tạo: Jun-Hong Kim)35
  • Dong-Hyun Kim42
  • Hyun-Muk Kang45+4'
  • Dae-Won Kim (Thay: Kang-Hyun Yoo)46
  • Bon-Cheul Goo (Thay: Hyun-Muk Kang)65
  • Jae-Hyeon Mo (Thay: Chi-In Jung)65
  • Min-Jun Kim (Thay: Hyeon-Ug Kim)82
  • Min-Deok Kim (Thay: Bong-Soo Kim)87
  • Bon-Cheul Goo89
  • Dae-Won Kim90+2'

Thống kê trận đấu Jeju United vs Gimcheon Sangmu

số liệu thống kê
Jeju United
Jeju United
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 29
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeju United vs Gimcheon Sangmu

Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Chang-Woo Rim (23), Im Chai-min (26), Ju-Hun Song (4), Kim Tae-hwan (16), Han Jong-moo (24), Italo (5), Je-woon Yeon (20), Jung-Min Kim (6), Seo Jin-su (14), Seong-Uk Jin (18)

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Yoon Jong-gyu (8), Seung-wook Park (25), Kim Bong-soo (15), Min-Gyu Park (88), Dong-Hyun Kim (5), Hyun-muk Kang (14), Jin-Gyu Kim (4), Hyeon-Ug Kim (3), Kang Hyun Yoo (18), Chi-In Jung (32)

Jeju United
Jeju United
4-4-2
1
Kim Dong-jun
23
Chang-Woo Rim
26
Im Chai-min
4
Ju-Hun Song
16
Kim Tae-hwan
24
Han Jong-moo
5
Italo
20
Je-woon Yeon
6
Jung-Min Kim
14
Seo Jin-su
18
Seong-Uk Jin
32
Chi-In Jung
18
Kang Hyun Yoo
3
Hyeon-Ug Kim
4
Jin-Gyu Kim
14
Hyun-muk Kang
5
Dong-Hyun Kim
88
Min-Gyu Park
15
Kim Bong-soo
25
Seung-wook Park
8
Yoon Jong-gyu
17
Jun-Hong Kim
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
Thay người
7’
Chae-Min Lim
Choi Young-jun
46’
Kang-Hyun Yoo
Dae-Won Kim
46’
Seong-Uk Jin
Seung-Sub Kim
65’
Hyun-Muk Kang
Bon-cheol Ku
46’
Jong-Mu Han
Yuri
65’
Chi-In Jung
Jae-Hyeon Mo
73’
Jin-Su Seo
Reis
82’
Hyeon-Ug Kim
Kim Min-jun
87’
Bong-Soo Kim
Min-Deok Kim
Cầu thủ dự bị
Chan Gi An
Hyeon-Moon Kang
Tae-hyun Ahn
Min-Deok Kim
Seung-Sub Kim
Park Su-il
Tales
Jo Jin-woo
Jae-Min Kim
Seo Min-woo
Choi Young-jun
Bon-cheol Ku
Kim Geon-Ung
Dae-Won Kim
Yuri
Kim Min-jun
Reis
Jae-Hyeon Mo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
08/05 - 2022
05/07 - 2022
10/09 - 2022
13/04 - 2024
18/05 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Jeju United

K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3318781761T T H T T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3316891356B T T T B
3Gangwon FCGangwon FC3316710855H B B H T
4Pohang SteelersPohang Steelers3314910951B B T T H
5FC SeoulFC Seoul33148111150H B H T B
6Suwon FCSuwon FC3314712-349H B B B H
7Gwangju FCGwangju FC3314118-643B T B B T
8Jeju UnitedJeju United3313218-1741T B T B T
9Daegu FCDaegu FC3391113-238B T H H T
10Jeonbuk FCJeonbuk FC3391014-937H T H T B
11Daejeon CitizenDaejeon Citizen3381114-935T T H B B
12Incheon UnitedIncheon United3371115-1232T B H B B
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3821982272H T T H T
2Gangwon FCGangwon FC3819712664T T B B T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38189111463H B T T B
4FC SeoulFC Seoul381610121358B T H H T
5Suwon FCSuwon FC3815815-353H B B T B
6Pohang SteelersPohang Steelers38141113353H B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeju UnitedJeju United3815419-1649T T H H B
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38121214-448T T H T T
3Gwangju FCGwangju FC3814519-747H B H H H
4Jeonbuk FCJeonbuk FC38101216-1042B B H T H
5Daegu FCDaegu FC3891316-740H B H B B
6Incheon UnitedIncheon United3891217-1139B T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X