![]() (og) Kadir Seven 12 | |
![]() Mehmet Keskin (Thay: Erol Can Akdag) 21 | |
![]() Brandley Kuwas 45+2' | |
![]() Atila Turan (Kiến tạo: Atila Turan) 53 | |
![]() Douglas Tanque (Kiến tạo: Atila Turan) 60 | |
![]() Yusuf Emre Gultekin (Thay: Yusuf Cihat Celik) 61 | |
![]() Baris Alici (Thay: Joao Pedro Reis Amaral) 61 | |
![]() Mehmet Keskin (Kiến tạo: Ertugrul Senlikoglu) 65 | |
![]() Emir Ortakaya 76 | |
![]() Douglas Tanque 83 | |
![]() Atabey Cicek (Thay: Douglas Tanque) 84 | |
![]() Tunali Mesut Can (Thay: Mert Colgecen) 84 | |
![]() Muhammet Turhan (Thay: Sahin Dik) 86 | |
![]() Ali Emirhan Akcay (Thay: Mehmet Keskin) 88 | |
![]() Yusuf Abdioglu (Thay: Giorgi Beridze) 90 | |
![]() Baris Alici (Kiến tạo: Tunali Mesut Can) 90+2' |
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Giresunspor

Kocaelispor
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 28
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Kocaelispor
Thay người | |||
21’ | Ali Emirhan Akcay Mehmet Keskin | 61’ | Yusuf Cihat Celik Yusuf Emre Gultekin |
86’ | Sahin Dik Muhammet Turhan | 61’ | Joao Pedro Reis Amaral Baris Alici |
88’ | Mehmet Keskin Ali Emirhan Akcay | 84’ | Douglas Tanque Atabey Cicek |
84’ | Mert Colgecen Tunali Mesut Can | ||
90’ | Giorgi Beridze Yusuf Abdioglu |
Cầu thủ dự bị | |||
Goktan Corut | Harun Tekin | ||
Baris Gun | Onur Atasayar | ||
Talha Ulvan | Atabey Cicek | ||
Mert Kurt | Christian Kouakou | ||
Ali Emirhan Akcay | Bedirhan Yildiz | ||
Muhammet Turhan | Mehmet Yilmaz | ||
Kasim Alperen Kosker | Yusuf Emre Gultekin | ||
Mehmet Keskin | Tunali Mesut Can | ||
Enishan Ceylan | Yusuf Abdioglu | ||
Metin Caner Akbayrak | Baris Alici |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | H B B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | -5 | 37 | B H T B B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại