Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jonathan Cristian Silva (Thay: Carlos Neva) 46 | |
![]() Eduardo Espiau 51 | |
![]() Ignasi Miquel 51 | |
![]() Shon Weissman (Thay: Jorge Molina) 55 | |
![]() Bryan Zaragoza (Thay: Antonio Puertas) 65 | |
![]() Alexandru Pascanu 66 | |
![]() Alexandru Pascanu (Thay: Eduardo Espiau) 67 | |
![]() Jose Amo 68 | |
![]() (Pen) Myrto Uzuni 70 | |
![]() Yuri (Thay: Naim Garcia) 77 | |
![]() Moi (Thay: Adri Castellano) 78 | |
![]() Heri (Thay: Kelechi Nwakali) 78 | |
![]() Alexandru Pascanu (Kiến tạo: Agus Medina) 79 | |
![]() Yuri (Kiến tạo: Heri) 81 | |
![]() Alberto Perea 82 | |
![]() Famara Diedhiou 82 | |
![]() Alberto Perea (Thay: Sergio Ruiz) 82 | |
![]() Famara Diedhiou (Thay: Jose Maria Callejon) 82 | |
![]() Moi 83 | |
![]() Adrian Dieguez 87 | |
![]() Daniel Ojeda 88 | |
![]() Adrian Dieguez (Thay: Daniel Ojeda) 88 | |
![]() Yuri 90+1' | |
![]() Erick Cabaco 90+1' | |
![]() Alberto Perea 90+6' |
Thống kê trận đấu Granada vs Ponferradina


Diễn biến Granada vs Ponferradina

G O O O A A A L - Alberto Perea đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Erick Cabaco.

Thẻ vàng cho Erick Cabaco.

Thẻ vàng cho Yuri.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Yuri.
Daniel Ojeda rời sân nhường chỗ cho Adrian Dieguez.
Daniel Ojeda rời sân nhường chỗ cho Adrian Dieguez.
Daniel Ojeda rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Daniel Ojeda.

Thẻ vàng cho Daniel Ojeda.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jose Maria Callejon rời sân nhường chỗ cho Famara Diedhiou.
Jose Maria Callejon rời sân nhường chỗ cho Famara Diedhiou.
Sergio Ruiz rời sân nhường chỗ cho Alberto Perea.
Sergio Ruiz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sergio Ruiz rời sân nhường chỗ cho Alberto Perea.
Heri kiến tạo thành bàn.
Heri kiến tạo thành bàn.

Thẻ vàng cho Moi.
Đội hình xuất phát Granada vs Ponferradina
Granada (4-2-3-1): Raúl Fernandez (1), Ricard Sanchez (30), Erick Cabaco (24), Ignasi Miquel (14), Carlos Neva (15), Yann Bodiger (6), Sergio Ruiz (20), Antonio Puertas (10), Jose Callejon (9), Myrto Uzuni (11), Jorge Molina (19)
Ponferradina (4-4-2): Amir Abedzadeh (1), Paris Adot (22), Sofiane Chakla (6), Jose Maria Amo (5), Adrian Castellano (15), Naim Garcia (34), Agustin Medina (8), Kelechi Nwakali (11), Daniel Ojeda (7), Derik Lacerda (23), Eduardo Espiau (19)


Thay người | |||
46’ | Carlos Neva Jonathan Silva | 67’ | Eduardo Espiau Alexandru Pascanu |
55’ | Jorge Molina Shon Weissman | 77’ | Naim Garcia Yuri |
65’ | Antonio Puertas Bryan Zaragoza Martinez | 78’ | Kelechi Nwakali Heriberto Tavares |
82’ | Sergio Ruiz Alberto Perea | 78’ | Adri Castellano Moi |
82’ | Jose Maria Callejon Famara Diedhiou | 88’ | Daniel Ojeda Adrian Dieguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Bryan Zaragoza Martinez | Yuri | ||
Victor Meseguer | Miguel San Roman | ||
Alberto Soro | Alex Diez | ||
Jonathan Silva | Heriberto Tavares | ||
Pol Lozano | Adrian Dieguez | ||
Victor Diaz | Alexandru Pascanu | ||
Shon Weissman | Moi | ||
Alberto Perea | Sabit Abdulai | ||
Famara Diedhiou | |||
Oscar Melendo | |||
Njegos Petrovic | |||
Adrian Lopez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Ponferradina
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 20 | 63 | |
2 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -35 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại