Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Gideon Jung 2 | |
![]() (Pen) Julian Green 25 | |
![]() Malik Batmaz (Kiến tạo: Joel Grodowski) 41 | |
![]() Dennis Srbeny (Kiến tạo: Philipp Mueller) 50 | |
![]() Jano ter Horst 54 | |
![]() Gideon Jung (Kiến tạo: Branimir Hrgota) 55 | |
![]() Etienne Amenyido (Thay: Jorrit Hendrix) 64 | |
![]() Daniel Kankam Kyerewaa (Thay: Joel Grodowski) 64 | |
![]() Daniel Kyerewaa (Thay: Joel Grodowski) 64 | |
![]() Marlon Mustapha (Thay: Dennis Srbeny) 71 | |
![]() Haralambos Makridis (Thay: Jano ter Horst) 72 | |
![]() Dominik Schad (Thay: Jano ter Horst) 72 | |
![]() Dominik Schad (Thay: Luca Bazzoli) 73 | |
![]() Haralambos Makridis (Thay: Luca Bazzoli) 73 | |
![]() Reno Muenz (Thay: Philipp Mueller) 80 | |
![]() Niko Giesselmann (Thay: Roberto Massimo) 80 | |
![]() Marc Lorenz 83 | |
![]() Jomaine Consbruch (Thay: Noel Futkeu) 89 | |
![]() Oualid Mhamdi (Thay: Marco Meyerhofer) 89 | |
![]() Oualid Mhamdi (Thay: Noel Futkeu) 89 | |
![]() Jomaine Consbruch (Thay: Marco Meyerhofer) 89 |
Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Preussen Muenster


Diễn biến Greuther Furth vs Preussen Muenster
Marco Meyerhofer rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
Marco Meyerhofer rời sân và được thay thế bởi Oualid Mhamdi.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Oualid Mhamdi.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.

Thẻ vàng cho Marc Lorenz.
Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Niko Giesselmann.
Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Philipp Mueller rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.
Philipp Mueller rời sân và được thay thế bởi [player2].
Luca Bazzoli rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.
Luca Bazzoli rời sân và được thay thế bởi Dominik Schad.
Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi Dominik Schad.
Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.
Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.
Jorrit Hendrix rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.
Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Daniel Kyerewaa.
Branimir Hrgota đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Gideon Jung đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Jano ter Horst.
Philipp Mueller đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Preussen Muenster
Greuther Furth (3-4-1-2): Nahuel Noll (44), Marco Meyerhofer (18), Marco Meyerhöfer (18), Gideon Jung (23), Gian-Luca Itter (27), Simon Asta (2), Roberto Massimo (11), Philipp Muller (36), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Dennis Srbeny (7), Noel Futkeu (9)
Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Niko Koulis (24), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Joshua Mees (8), Jorrit Hendrix (20), Luca Bazzoli (32), Marc Lorenz (18), Malik Batmaz (23), Joel Grodowski (9)


Thay người | |||
71’ | Dennis Srbeny Marlon Mustapha | 64’ | Jorrit Hendrix Etienne Amenyido |
80’ | Roberto Massimo Niko Gießelmann | 64’ | Joel Grodowski Daniel Kyerewaa |
80’ | Philipp Mueller Reno Münz | 72’ | Jano ter Horst Dominik Schad |
89’ | Noel Futkeu Oualid Mhamdi | 73’ | Luca Bazzoli Charalambos Makridis |
89’ | Marco Meyerhofer Jomaine Consbruch |
Cầu thủ dự bị | |||
Nils-Jonathan Korber | Dominik Schad | ||
Niko Gießelmann | Charalambos Makridis | ||
Oualid Mhamdi | Etienne Amenyido | ||
Jomaine Consbruch | Rico Preißinger | ||
Marlon Mustapha | Daniel Kankam Kyerewaa | ||
Leander Popp | Yassine Bouchama | ||
Damian Michalski | Torge Paetow | ||
Reno Münz | Luca Bolay | ||
Nils Körber | Morten Behrens | ||
Matti Wagner | Daniel Kyerewaa |
Nhận định Greuther Furth vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greuther Furth
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 29 | 52 | B T T H T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 5 | 8 | 9 | 50 | B T T T B |
3 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 14 | 46 | T H B H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 6 | 46 | T H B T B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 10 | 45 | T H T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 19 | 44 | T H B H T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 4 | 44 | B B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 7 | 43 | T H T H B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | 3 | 41 | B T T B B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | T B H B T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | -2 | 37 | T T B H T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -2 | 35 | B B T T T |
13 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 2 | 34 | B T B B T |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -12 | 34 | T H B H B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -8 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -24 | 27 | H H B H T |
17 | 28 | 4 | 11 | 13 | -7 | 23 | H B H T B | |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -45 | 19 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại