Thứ Ba, 08/04/2025
Gideon Jung
2
(Pen) Julian Green
25
Malik Batmaz (Kiến tạo: Joel Grodowski)
41
Dennis Srbeny (Kiến tạo: Philipp Mueller)
50
Jano ter Horst
54
Gideon Jung (Kiến tạo: Branimir Hrgota)
55
Etienne Amenyido (Thay: Jorrit Hendrix)
64
Daniel Kankam Kyerewaa (Thay: Joel Grodowski)
64
Daniel Kyerewaa (Thay: Joel Grodowski)
64
Marlon Mustapha (Thay: Dennis Srbeny)
71
Haralambos Makridis (Thay: Jano ter Horst)
72
Dominik Schad (Thay: Jano ter Horst)
72
Dominik Schad (Thay: Luca Bazzoli)
73
Haralambos Makridis (Thay: Luca Bazzoli)
73
Reno Muenz (Thay: Philipp Mueller)
80
Niko Giesselmann (Thay: Roberto Massimo)
80
Marc Lorenz
83
Jomaine Consbruch (Thay: Noel Futkeu)
89
Oualid Mhamdi (Thay: Marco Meyerhofer)
89
Oualid Mhamdi (Thay: Noel Futkeu)
89
Jomaine Consbruch (Thay: Marco Meyerhofer)
89

Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Preussen Muenster

số liệu thống kê
Greuther Furth
Greuther Furth
Preussen Muenster
Preussen Muenster
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Greuther Furth vs Preussen Muenster

Tất cả (30)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89'

Marco Meyerhofer rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.

89'

Marco Meyerhofer rời sân và được thay thế bởi Oualid Mhamdi.

89'

Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Oualid Mhamdi.

89'

Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.

83' Thẻ vàng cho Marc Lorenz.

Thẻ vàng cho Marc Lorenz.

80'

Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Niko Giesselmann.

80'

Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi [player2].

80'

Philipp Mueller rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.

80'

Philipp Mueller rời sân và được thay thế bởi [player2].

73'

Luca Bazzoli rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.

73'

Luca Bazzoli rời sân và được thay thế bởi Dominik Schad.

72'

Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi Dominik Schad.

72'

Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.

71'

Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.

64'

Jorrit Hendrix rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.

64'

Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Daniel Kyerewaa.

55'

Branimir Hrgota đã kiến tạo để ghi bàn.

55' G O O O A A A L - Gideon Jung đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gideon Jung đã trúng đích!

54' Thẻ vàng cho Jano ter Horst.

Thẻ vàng cho Jano ter Horst.

51'

Philipp Mueller đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Preussen Muenster

Greuther Furth (3-4-1-2): Nahuel Noll (44), Marco Meyerhofer (18), Marco Meyerhöfer (18), Gideon Jung (23), Gian-Luca Itter (27), Simon Asta (2), Roberto Massimo (11), Philipp Muller (36), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Dennis Srbeny (7), Noel Futkeu (9)

Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Niko Koulis (24), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Joshua Mees (8), Jorrit Hendrix (20), Luca Bazzoli (32), Marc Lorenz (18), Malik Batmaz (23), Joel Grodowski (9)

Greuther Furth
Greuther Furth
3-4-1-2
44
Nahuel Noll
18
Marco Meyerhofer
18
Marco Meyerhöfer
23
Gideon Jung
27
Gian-Luca Itter
2
Simon Asta
11
Roberto Massimo
36
Philipp Muller
37
Julian Green
10
Branimir Hrgota
7
Dennis Srbeny
9
Noel Futkeu
9
Joel Grodowski
23
Malik Batmaz
18
Marc Lorenz
32
Luca Bazzoli
20
Jorrit Hendrix
8
Joshua Mees
2
Mikkel Kirkeskov
29
Lukas Frenkert
24
Niko Koulis
27
Jano Ter-Horst
1
Johannes Schenk
Preussen Muenster
Preussen Muenster
4-4-2
Thay người
71’
Dennis Srbeny
Marlon Mustapha
64’
Jorrit Hendrix
Etienne Amenyido
80’
Roberto Massimo
Niko Gießelmann
64’
Joel Grodowski
Daniel Kyerewaa
80’
Philipp Mueller
Reno Münz
72’
Jano ter Horst
Dominik Schad
89’
Noel Futkeu
Oualid Mhamdi
73’
Luca Bazzoli
Charalambos Makridis
89’
Marco Meyerhofer
Jomaine Consbruch
Cầu thủ dự bị
Nils-Jonathan Korber
Dominik Schad
Niko Gießelmann
Charalambos Makridis
Oualid Mhamdi
Etienne Amenyido
Jomaine Consbruch
Rico Preißinger
Marlon Mustapha
Daniel Kankam Kyerewaa
Leander Popp
Yassine Bouchama
Damian Michalski
Torge Paetow
Reno Münz
Luca Bolay
Nils Körber
Morten Behrens
Matti Wagner
Daniel Kyerewaa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
04/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Greuther Furth

Hạng 2 Đức
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Preussen Muenster

Hạng 2 Đức
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV28141042952B T T H T
2FC CologneFC Cologne281558950B T T T B
3MagdeburgMagdeburg28121061446T H B H T
4KaiserslauternKaiserslautern281378646T H B T B
5PaderbornPaderborn2812971045T H T B B
6ElversbergElversberg2812881944T H B H T
7Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf281288444B B T B T
8Hannover 96Hannover 962811107743T H T H B
91. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2812511341B T T B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2811710-340T B H B T
11Schalke 04Schalke 042810711-237T T B H T
12BerlinBerlin2810513-235B B T T T
13DarmstadtDarmstadt289712234B T B B T
14Greuther FurthGreuther Furth289712-1234T H B H B
15Preussen MuensterPreussen Muenster286913-827B B T H B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig286913-2427H H B H T
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462841113-723H B H T B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg285419-4519B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X