![]() Bo Jin (Thay: Yunlong Fan) 31 | |
![]() Romulo (Kiến tạo: Guichao Wu) 42 | |
![]() Chun Lok Tan (Thay: Tixiang Li) 46 | |
![]() Xin Tang (Thay: Rui Gan) 46 | |
![]() Guilherme (Thay: Yongjia Li) 55 | |
![]() Guilherme 56 | |
![]() Guichao Wu (Kiến tạo: Felipe) 63 | |
![]() Hong Gui (Thay: Junjie Wu) 67 | |
![]() Chugui Ye (Thay: Wenjie Song) 67 | |
![]() Hong Gui (Kiến tạo: Guilherme) 69 | |
![]() Abduhamit Abdugheni (Thay: Guichao Wu) 74 | |
![]() Mutellip Iminqari (Thay: Romulo) 75 | |
![]() Xin Tang 85 | |
![]() Guanghui Han (Thay: Min-Woo Kim) 89 | |
![]() Baixu Xiang (Thay: Felipe) 90 |
Thống kê trận đấu Guangzhou City vs Chengdu Rongcheng
số liệu thống kê

Guangzhou City

Chengdu Rongcheng
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 13
0 Việt vị 0
4 Chuyền dài 17
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 4
4 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát Guangzhou City vs Chengdu Rongcheng
Guangzhou City (4-2-3-1): Jiaqi Han (22), Teng Yi (18), Jihong Jiang (19), Yuncheng Fu (17), Junjie Wu (41), Yongjia Li (38), Zhizhao Chen (32), Yunlong Fan (6), Tixiang Li (10), Jown Cardona (7), Wenjie Song (29)
Chengdu Rongcheng (4-4-2): Yan Zhang (33), Rui Gan (17), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Guichao Wu (15), Tim Chow (8), Chao Gan (39), Min-Woo Kim (11), Felipe (9), Romulo (10)

Guangzhou City
4-2-3-1
22
Jiaqi Han
18
Teng Yi
19
Jihong Jiang
17
Yuncheng Fu
41
Junjie Wu
38
Yongjia Li
32
Zhizhao Chen
6
Yunlong Fan
10
Tixiang Li
7
Jown Cardona
29
Wenjie Song
10
Romulo
9
Felipe
11
Min-Woo Kim
39
Chao Gan
8
Tim Chow
15
Guichao Wu
5
Ruibao Hu
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
17
Rui Gan
33
Yan Zhang

Chengdu Rongcheng
4-4-2
Thay người | |||
31’ | Yunlong Fan Bo Jin | 46’ | Rui Gan Xin Tang |
46’ | Tixiang Li Chun Lok Tan | 74’ | Guichao Wu Abduhamit Abdugheni |
55’ | Yongjia Li Guilherme | 75’ | Romulo Mutellip Iminqari |
67’ | Junjie Wu Hong Gui | 89’ | Min-Woo Kim Guanghui Han |
67’ | Wenjie Song Chugui Ye | 90’ | Felipe Baixu Xiang |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuelei Cheng | Xiaofeng Geng | ||
Jiajun Liao | Hanlin Wang | ||
Wenhao Long | Mutellip Iminqari | ||
An Ning | Junjie Meng | ||
Bo Jin | Abduhamit Abdugheni | ||
Yajun Chen | Baixu Xiang | ||
Chun Lok Tan | Junlin Min | ||
Guilherme | Xin Tang | ||
Peng Wang | Bin Liu | ||
Hong Gui | Jing Hu | ||
Feng Wei | Guanghui Han | ||
Chugui Ye | Junchen Gou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Guangzhou City
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
China Super League
Giao hữu
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại