Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Jin-Ho Kim28
  • Jin-Ho Kim32
  • Kyoung-Rok Choi45+3'
  • Shin Chang-moo (Thay: Minseo Moon)46
  • Chang-Moo Sin (Thay: Min-Seo Moon)46
  • Heui-Kyun Lee (Thay: Hyeok-Joo An)46
  • Yool Heo (Thay: Kun-Hee Lee)46
  • Seung-Un Ha (Thay: Kyoung-Rok Choi)77
  • Min-Gi Lee (Thay: Hyeon-Seok Doo)80
  • (Pen) Chang-Moo Sin90+3'
  • Jin-Seob Park30
  • Kwon Chang-Hoon (Thay: Andrigo)46
  • Orobo Tiago (Thay: Park Jae-yong)46
  • Chang-Hoon Kwon (Thay: Andrigo)46
  • Tiago Orobo (Thay: Jae-Yong Bak)46
  • Seung-Woo Lee60
  • Seung-Woo Lee (Thay: Jin-Gyu Kim)60
  • Jin-Woo Jeon (Thay: Seon-Min Moon)74
  • Tiago Orobo (Kiến tạo: Chang-Hoon Kwon)75
  • Kook-Young Han76
  • Ha-Jun Kim (Thay: Je-Woon Yeon)85
  • Kook-Young Han90
  • Tae-Hyun Kim90

Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Jeonbuk FC

số liệu thống kê
Gwangju FC
Gwangju FC
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 17
14 Ném biên 9
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Jeonbuk FC

Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Jun-Soo Byeon (15), Ahn Young-kyu (6), Kim Jin-ho (27), Choi Kyoung Rok (30), Tae-joon Park (55), Minseo Moon (88), Hyeok-Joo An (28), Kun-Hee Lee (20), Ho-Yeon Jeong (14)

Jeonbuk FC (4-4-2): Jun-Hong Kim (71), Kim Tae hwan (39), Park Jin-seob (4), Je-woon Yeon (94), Tae-Hyun Kim (66), Andrigo (30), Han Kook-young (91), Yeong-Jae Lee (8), Moon Seon-min (27), Jin-Gyu Kim (97), Jaeyong Bak (16)

Gwangju FC
Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
13
Hyeon-Seok Doo
15
Jun-Soo Byeon
6
Ahn Young-kyu
27
Kim Jin-ho
30
Choi Kyoung Rok
55
Tae-joon Park
88
Minseo Moon
28
Hyeok-Joo An
20
Kun-Hee Lee
14
Ho-Yeon Jeong
16
Jaeyong Bak
97
Jin-Gyu Kim
27
Moon Seon-min
8
Yeong-Jae Lee
91
Han Kook-young
30
Andrigo
66
Tae-Hyun Kim
94
Je-woon Yeon
4
Park Jin-seob
39
Kim Tae hwan
71
Jun-Hong Kim
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-4-2
Thay người
46’
Min-Seo Moon
Shin Chang-moo
46’
Andrigo
Kwon Chang-Hoon
46’
Hyeok-Joo An
Lee Heui-kyun
46’
Jae-Yong Bak
Orobo Tiago
46’
Kun-Hee Lee
Yool Heo
60’
Jin-Gyu Kim
Seung-Woo Lee
77’
Kyoung-Rok Choi
Seung-Un Ha
74’
Seon-Min Moon
Jin-woo Jeon
80’
Hyeon-Seok Doo
Lee Min-ki
85’
Je-Woon Yeon
Ha-Jun Kim
Cầu thủ dự bị
Hee-Dong Roh
Si-Hyeon Gong
Kim Gyeong-jae
Hong Jeong-ho
Cho Sung-gwon
Ha-Jun Kim
Lee Min-ki
Ahn Hyun-beom
Lee Kang-hyeon
Bismarck Adjei-Boateng
Shin Chang-moo
Jin-woo Jeon
Seung-Un Ha
Kwon Chang-Hoon
Lee Heui-kyun
Seung-Woo Lee
Yool Heo
Orobo Tiago

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
13/03 - 2021
11/08 - 2021
H1: 2-0
21/09 - 2021
H1: 0-0
12/03 - 2023
24/06 - 2023
Cúp quốc gia Hàn Quốc
28/06 - 2023
K League 1
24/09 - 2023
13/04 - 2024
19/05 - 2024
09/08 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Gwangju FC

AFC Champions League
03/12 - 2024
27/11 - 2024
K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
AFC Champions League
05/11 - 2024
K League 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
AFC Champions League
22/10 - 2024
K League 1
18/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

AFC Champions League Two
05/12 - 2024
28/11 - 2024
K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
AFC Champions League Two
07/11 - 2024
K League 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
AFC Champions League Two
23/10 - 2024
K League 1
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3318781761T T H T T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3316891356B T T T B
3Gangwon FCGangwon FC3316710855H B B H T
4Pohang SteelersPohang Steelers3314910951B B T T H
5FC SeoulFC Seoul33148111150H B H T B
6Suwon FCSuwon FC3314712-349H B B B H
7Gwangju FCGwangju FC3314118-643B T B B T
8Jeju UnitedJeju United3313218-1741T B T B T
9Daegu FCDaegu FC3391113-238B T H H T
10Jeonbuk FCJeonbuk FC3391014-937H T H T B
11Daejeon CitizenDaejeon Citizen3381114-935T T H B B
12Incheon UnitedIncheon United3371115-1232T B H B B
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3821982272H T T H T
2Gangwon FCGangwon FC3819712664T T B B T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38189111463H B T T B
4FC SeoulFC Seoul381610121358B T H H T
5Suwon FCSuwon FC3815815-353H B B T B
6Pohang SteelersPohang Steelers38141113353H B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeju UnitedJeju United3815419-1649T T H H B
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38121214-448T T H T T
3Gwangju FCGwangju FC3814519-747H B H H H
4Jeonbuk FCJeonbuk FC38101216-1042B B H T H
5Daegu FCDaegu FC3891316-740H B H B B
6Incheon UnitedIncheon United3891217-1139B T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X