![]() Reis 16 | |
![]() Min-Hyeok Kim (Kiến tạo: Seung-Ki Lee) 31 | |
![]() Stanislav Iljutcenko 34 | |
![]() Han-Do Lee 53 | |
![]() Ji-Hun Lee 65 | |
![]() Soon-Min Lee 69 | |
![]() Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Gustavo) 72 | |
![]() Jin-Seong Park 74 | |
![]() Young-Jun Choi 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Thành tích gần đây Gwangju
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 6 | 2 | 20 | 45 | T T T H T |
2 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 4 | 35 | B H H H H |
3 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 7 | 32 | H T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | T B H T B |
5 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | -1 | 31 | H B T H T |
6 | ![]() | 21 | 7 | 9 | 5 | 3 | 30 | B T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | T H T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -4 | 28 | B B H T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 3 | 11 | -4 | 24 | T H T B B |
10 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | T T B B H |
11 | ![]() | 20 | 3 | 7 | 10 | -8 | 16 | B H B B B |
12 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -15 | 13 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại