![]() Predrag Bosnjak 6 | |
![]() (Pen) Claudiu Bumba 7 | |
![]() Attila Pinter 49 | |
![]() Riquelme 82 | |
![]() Riquelme 82 |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Haladas
số liệu thống kê

Gyori ETO

Haladas
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hungary
Thành tích gần đây Gyori ETO
VĐQG Hungary
Europa Conference League
VĐQG Hungary
Europa Conference League
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Haladas
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 4 | 10 | 12 | 52 | B T T H B |
2 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 3 | 47 | H T H B H |
3 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 12 | 47 | B T H H H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 9 | 44 | T H T T H |
5 | ![]() | 30 | 10 | 12 | 8 | 4 | 42 | H B T T H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | B T H T T |
7 | 30 | 8 | 14 | 8 | -1 | 38 | H H H T B | |
8 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -9 | 36 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -5 | 35 | B T H H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -9 | 35 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -7 | 35 | B H T B H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -8 | 33 | B T H H H |
13 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | B H |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại