Fabian Reese của Hertha sút thẳng vào khung thành. Thủ môn tiết kiệm, mặc dù.
- Robert Glatzel18
- Bakery Jatta (Kiến tạo: Robert Glatzel)38
- (Pen) Laszlo Benes45+4'
- Jonas Meffert46
- Laszlo Benes49
- Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Ludovit Reis)76
- Levin Mete Oztunali (Thay: Jean-Luc Dompe)76
- Ransford Koenigsdoerffer77
- Robert Glatzel (Kiến tạo: Ransford Koenigsdoerffer)82
- Andras Nemeth (Thay: Bakery Jatta)85
- Omar Megeed (Thay: Robert Glatzel)90
- Moritz Heyer (Thay: Jonas Meffert)90
- Jeremy Dudziak17
- Peter Pekarik (Thay: Pascal Klemens)46
- Marten Winkler (Thay: Palko Dardai)52
- Marten Winkler64
- Smail Prevljak (Thay: Haris Tabakovic)66
- Gustav Christensen (Thay: Jeremy Dudziak)82
Thống kê trận đấu Hamburger SV vs Berlin
Diễn biến Hamburger SV vs Berlin
Hamburg ném biên.
Đội chủ nhà đã thay Jonas Meffert bằng Moritz Heyer. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Tim Walter.
Omar Megeed dự bị cho Robert Glatzel ở Hamburg.
Ném biên cho Hamburg tại Volksparkstadion.
Bóng đi ra ngoài cho Hertha phát bóng lên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Hamburg.
Hertha được hưởng quả phạt góc bởi Frank Willenborg.
Ném biên cho Hamburg ở Hamburg.
Phạt góc được trao cho Hamburg.
Laszlo Benes của Hamburg dứt điểm nhưng không thành công.
Andras Nemeth dự bị cho Bakery Jatta của Hamburg.
Hamburg được hưởng quả phát bóng lên.
Hertha's Fabian Reese nghỉ ngơi tại Volksparkstadion. Nhưng cuộc đình công đi rộng của bài viết.
Pal Dardai sẽ thực hiện lần thay người thứ tư tại Volksparkstadion với Gustav Orsoe Christensen thay cho Jeremy Dudziak.
Bóng đi ra ngoài trong một quả phát bóng lên cho Hamburg.
Hertha được hưởng quả phạt góc.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời của Ransford Konigsdorffer.
Robert Glatzel đưa bóng vào lưới, đội chủ nhà nới rộng khoảng cách. Tỉ số lúc này là 3-0.
Hertha thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Quả phát bóng lên cho Hertha tại Volksparkstadion.
Đội hình xuất phát Hamburger SV vs Berlin
Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), Ignace Van Der Brempt (22), Guilherme Ramos (13), Denis Hadzikadunic (5), Miro Muheim (28), Ludovit Reis (14), Jonas Meffert (23), Laszlo Benes (8), Bakery Jatta (18), Robert Glatzel (9), Jean-Luc Dompe (27)
Berlin (4-3-3): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Palko Dardai (27), Linus Jasper Gechter (44), Marco Richter (23), Pascal Klemens (41), Jeremy Dudziak (19), Marton Dardai (31), Haris Tabakovic (25), Fabian Reese (11)
Thay người | |||
76’ | Jean-Luc Dompe Levin Oztunali | 46’ | Pascal Klemens Peter Pekarik |
76’ | Ludovit Reis Ransford Konigsdorffer | 52’ | Palko Dardai Marten Winkler |
85’ | Bakery Jatta Andras Nemeth | 66’ | Haris Tabakovic Smail Prevljak |
90’ | Robert Glatzel Omar Megeed | 82’ | Jeremy Dudziak Gustav Orsoe Christensen |
90’ | Jonas Meffert Moritz Heyer |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Oliveira Kisilowski | Gustav Orsoe Christensen | ||
Elijah Akwasi Krahn | Bence Dardai | ||
Omar Megeed | Marten Winkler | ||
Stephan Ambrosius | Smail Prevljak | ||
Levin Oztunali | Florian Niederlechner | ||
Andras Nemeth | Filip Uremovic | ||
Ransford Konigsdorffer | Veit Stange | ||
Moritz Heyer | Robert Kwasigroch | ||
Matheo Raab | Peter Pekarik |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hamburger SV
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại