Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Hamburger SV vs Kaiserslautern hôm nay 06-04-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 06/4
Kết thúc



![]() Laszlo Benes 34 | |
![]() Ragnar Ache (Kiến tạo: Aaron Opoku) 45+1' | |
![]() Bakery Jatta (Thay: Anssi Suhonen) 46 | |
![]() Almamy Toure 57 | |
![]() Lukasz Poreba 60 | |
![]() Daniel Hanslik (Thay: Ragnar Ache) 63 | |
![]() Frank Ronstadt (Thay: Almamy Toure) 63 | |
![]() Moritz Heyer (Thay: Noah Katterbach) 63 | |
![]() Immanuel Pherai (Thay: Lukasz Poreba) 63 | |
![]() Daniel Hanslik (Thay: Ragnar Ache) 65 | |
![]() Frank Ronstadt (Thay: Almamy Toure) 65 | |
![]() Moritz Heyer (Thay: Noah Katterbach) 66 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer 73 | |
![]() Filip Stojilkovic (Thay: Aaron Opoku) 75 | |
![]() Marlon Ritter (Thay: Tobias Raschl) 75 | |
![]() Filip Stojilkovic 76 | |
![]() Jean-Luc Dompe (Thay: Andras Nemeth) 76 | |
![]() Dickson Abiama (Thay: Richmond Tachie) 82 | |
![]() Guilherme Ramos (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 88 | |
![]() Friedhelm Funkel 90+3' | |
![]() Friedhelm Funkel 90+5' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho [player1].
Friedhelm Funkel nhận thẻ vàng.
Friedhelm Funkel nhận thẻ vàng.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Guilherme Ramos.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi [player2].
Richmond Tachie rời sân và được thay thế bởi Dickson Abiama.
Andras Nemeth rời sân và được thay thế bởi Jean-Luc Dompe.
Tobias Raschl rời sân và được thay thế bởi Marlon Ritter.
Aaron Opoku sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Aaron Opoku rời sân và được thay thế bởi Filip Stojilkovic.
Thẻ vàng dành cho Ransford Koenigsdoerffer.
Almamy Toure rời sân và được thay thế bởi Frank Ronstadt.
Noah Katterbach sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ragnar Ache rời sân và được thay thế bởi Daniel Hanslik.
Almamy Toure sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lukasz Poreba rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.
Ragnar Ache sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Noah Katterbach rời sân và được thay thế bởi Moritz Heyer.
G O O O A A A L - Lukasz Poreba đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Dennis Hadzikadunic đã trúng đích!
Hamburger SV (4-3-3): Matheo Raab (19), Ludovit Reis (14), Dennis Hadzikadunic (5), Sebastian Schonlau (4), Noah Katterbach (33), Lukasz Poreba (6), Jonas Meffert (23), Laszlo Benes (8), Anssi Suhonen (36), Andras Nemeth (20), Ransford Konigsdorffer (11)
Kaiserslautern (4-2-3-1): Robin Himmelmann (32), Almamy Toure (6), Jan Elvedi (33), Boris Tomiak (2), Tymoteusz Puchacz (15), Filip Kaloc (26), Julian Niehues (16), Richmond Tachie (29), Tobias Raschl (20), Aaron Opoku (17), Ragnar Ache (9)
Thay người | |||
46’ | Anssi Suhonen Bakery Jatta | 63’ | Ragnar Ache Daniel Hanslik |
63’ | Lukasz Poreba Manuel Pherai | 63’ | Almamy Toure Frank Ronstadt |
63’ | Noah Katterbach Moritz Heyer | 75’ | Tobias Raschl Marlon Ritter |
76’ | Andras Nemeth Jean-Luc Dompe | 75’ | Aaron Opoku Filip Stojilkovic |
88’ | Ransford Koenigsdoerffer Guilherme Ramos | 82’ | Richmond Tachie Dickson Abiama |
Cầu thủ dự bị | |||
Bakery Jatta | Dickson Abiama | ||
Jean-Luc Dompe | Ben Zolinski | ||
Manuel Pherai | Avdo Spahic | ||
Levin Oztunali | Kevin Kraus | ||
Masaya Okugawa | Marlon Ritter | ||
Guilherme Ramos | Daniel Hanslik | ||
Nicolas Oliveira Kisilowski | Philipp Hercher | ||
Moritz Heyer | Filip Stojilkovic | ||
Daniel Fernandes | Frank Ronstadt |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |