Trọng tài thổi còi mãn cuộc
![]() Elionay 10 | |
![]() Kike Gomez 24 | |
![]() Emerson Marcelina 33 | |
![]() Ethan Britto 37 | |
![]() Kike Gomez 45 | |
![]() Tjay De Barr 45+2' | |
![]() Tjay De Barr 45+4' | |
![]() Ederson Bruno Domingos Eder (Thay: Mayron Marques Barbosa Da Rocha) 46 | |
![]() Ederson Bruno Domingos Eder (Thay: Mayron) 46 | |
![]() Ibrahim Ayew 63 | |
![]() Jack Sergeant 66 | |
![]() Rafael Munoz (Thay: Ibrahim Ayew) 68 | |
![]() Luke Montebello (Thay: Joseph Mbong) 68 | |
![]() Lee Casciaro (Thay: Victor) 70 | |
![]() Steve Borg 71 | |
![]() Nauzet Santana 74 | |
![]() Pedro Jose Martin Moreno (Thay: Ethan Britto) 80 | |
![]() Graeme Torrilla (Thay: Joe) 80 | |
![]() Talison Lui Barboza (Thay: Wendel Barros) 80 | |
![]() Pedro Martin (Thay: Ethan Britto) 80 | |
![]() Mattias Ellul (Thay: Ryan Camenzuli) 85 | |
![]() Vitor Hugo Da Silva (Thay: Raphael) 85 | |
![]() Carlos Cid (Thay: Tjay De Barr) 86 | |
![]() Luke Montebello 90+5' | |
![]() Dan Bent 90+5' |
Thống kê trận đấu Hamrun Spartans vs Lincoln Red Imps FC


Diễn biến Hamrun Spartans vs Lincoln Red Imps FC

Thẻ vàng dành cho Dan Bent.

Thẻ vàng dành cho Luke Montebello.
Tjay De Barr rời sân và được thay thế bởi Carlos Cid.
Raphael rời sân và được thay thế bởi Vitor Hugo Da Silva.
Ryan Camenzuli rời sân và được thay thế bởi Mattias Ellul.
Ethan Britto rời sân và được thay thế bởi Pedro Martin.
Wendel Barros rời sân và được thay thế bởi Talison Lui Barboza.
Joe rời sân và được thay thế bởi Graeme Torrilla.
Ethan Britto rời sân và được thay thế bởi Pedro Jose Martin Moreno.

Nauzet Santana nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng dành cho Steve Borg.
Victor sẽ rời sân và được thay thế bởi Lee Casciaro.
Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Luke Montebello.
Ibrahim Ayew rời sân và được thay thế bởi Rafael Munoz.

Thẻ vàng dành cho Trung sĩ Jack.

Ibrahim Ayew nhận thẻ vàng.
Mayron rời sân và được thay thế bởi Ederson Bruno Domingos Eder.
Mayron Marques Barbosa Da Rocha rời sân và được thay thế bởi Ederson Bruno Domingos Eder.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Hamrun Spartans vs Lincoln Red Imps FC
Hamrun Spartans (4-3-3): Henry Bonello (1), Ryan Camenzuli (94), Mayron Marques Barbosa Da Rocha (33), Mayron (33), Steve Borg (4), Juan Corbalan (28), Elionay (14), Emerson Marcelina (91), Roko Prsa (12), Wendel Barros (17), Raphael (99), Joseph Mbong (10)
Lincoln Red Imps FC (3-5-2): Nauzet Santana Garcia (1), Jack Sergeant (24), Bernardo Lopes (6), Ethan Britto (20), Abdul Ibrahim Ayew (5), Daniel Bent (26), Tjay De Barr (10), Joe (23), Nano (21), Kike Gomez (9), Victor (70)


Thay người | |||
46’ | Mayron Ederson Bruno Domingos Eder | 68’ | Ibrahim Ayew Rafael Munoz |
68’ | Joseph Mbong Luke Montebello | 70’ | Victor Lee Casciaro |
80’ | Wendel Barros Talison Lui Barboza | 80’ | Joe Graeme Torrilla |
85’ | Ryan Camenzuli Mattias Ellul | 80’ | Ethan Britto Pedro Martin |
85’ | Raphael Vitor Hugo Da Silva | 86’ | Tjay De Barr Carlos Cid |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthias Debono | Jaylan Ernest Hankins | ||
Luke Montebello | Lee Casciaro | ||
Feancisco Celio Da Paz Silva Filho | Mustapha Yahaya | ||
Mattias Ellul | Julian Valarino | ||
Sven Xerri | Roy Chipolina | ||
Daniel Letherby | Kyle Clinton | ||
Talison Lui Barboza | Graeme Torrilla | ||
Marcelo Junior Barbosa | Djumaney Burnet | ||
Vitor Hugo Da Silva | Rafael Munoz | ||
Gabriel Vella | Toni | ||
Ederson Bruno Domingos Eder | Carlos Cid | ||
Kean Scicluna | Pedro Martin | ||
Celio |
Nhận định Hamrun Spartans vs Lincoln Red Imps FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hamrun Spartans
Thành tích gần đây Lincoln Red Imps FC
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại