Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Joseph Mbong 32 | |
![]() Daniel Sundgren (Thay: Ilay Hajaj) 46 | |
![]() Ali Mohamed (Thay: Goni Naor) 46 | |
![]() Ederson Bruno Domingos Eder (Thay: Yulian Nenov) 46 | |
![]() Roko Prsa 59 | |
![]() Dolev Haziza (Thay: Maor Kandil) 60 | |
![]() Tjaronn Chery (Thay: Lior Refaelov) 61 | |
![]() Seth Paintsil (Thay: Elionay) 64 | |
![]() Erik Shuranov 66 | |
![]() Federico Marchetti 66 | |
![]() Erik Shuranov (Kiến tạo: Dolev Haziza) 69 | |
![]() Frantzdy Pierrot (Thay: Erik Shuranov) 74 | |
![]() Nemanja Krstic (Thay: Jonny) 78 | |
![]() Juan Corbalan (Thay: Joseph Mbong) 78 | |
![]() Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Dolev Haziza) 84 | |
![]() Karlo Bilic (Thay: Steve Borg) 89 |
Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Hamrun Spartans


Diễn biến Maccabi Haifa vs Hamrun Spartans
Steve Borg rời sân nhường chỗ cho Karlo Bilic.
Dolev Haziza đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Frantzdy Pierrot đã trúng mục tiêu!
Joseph Mbong rời sân nhường chỗ cho Juan Corbalan.
Jonny rời sân và thay thế bằng Nemanja Krstic.
Erik Shuranov rời sân nhường chỗ cho Frantzdy Pierrot.
Dolev Haziza đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Erik Shuranov đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Federico Marchetti.

Thẻ vàng cho Erik Shuranov.
Elionay sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Seth Paintsil.
Lior Refaelov rời sân nhường chỗ cho Tjaronn Chery.
Maor Kandil rời sân và vào thay là Dolev Haziza.

Thẻ vàng cho Roko Prsa.
Yulian Nenov rời sân nhường chỗ cho Ederson Bruno Domingos Eder.
Goni Naor rời sân, vào thay là Ali Mohamed.
Ilay Hajaj rời sân nhường chỗ cho Daniel Sundgren.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

G O O O A A A L - Joseph Mbong đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Hamrun Spartans
Maccabi Haifa (4-2-1-3): Itamar Nitzan (16), Maor Kandil (23), Abdoulaye Seck (30), Ori Dahan (15), Pierre Cornud (27), Goni Naor (18), Mahmoud Jaber (26), Dia Saba (91), Ilay Hajaj (28), Erik Shuranov (19), Lior Refaelov (11)
Hamrun Spartans (5-3-2): Federico Marchetti (22), Joseph Essien Mbong (10), Steve Borg (4), Emerson Marcelina (91), Ognjen Bjelicic (27), Ryan Camenzuli (94), Elionay (14), Roko Prsa (12), Yuliyan Nenov (17), Jonny (98), Uros Djuranovic (23)


Thay người | |||
46’ | Ilay Hajaj Daniel Sundgren | 46’ | Yulian Nenov Ederson Bruno Domingos Eder |
46’ | Goni Naor Ali Mohamed | 64’ | Elionay Seth Paintsil |
60’ | Maor Kandil Dolev Hazizia | 78’ | Joseph Mbong Juan Corbalan |
61’ | Lior Refaelov Tjaronn Chery | 78’ | Jonny Nemanja Krstic |
74’ | Erik Shuranov Frantzdy Pierrot | 89’ | Steve Borg Karlo Bilic |
Cầu thủ dự bị | |||
Shareef Keouf | Matthias Debono | ||
Daniel Sundgren | Tom | ||
Sean Goldberg | Sven Xerri | ||
Ali Mohamed | Luke Montebello | ||
Dolev Hazizia | Joseph Zerafa | ||
Frantzdy Pierrot | Ederson Bruno Domingos Eder | ||
Tjaronn Chery | Juan Corbalan | ||
Aviel Yosef Zargary | Seth Paintsil | ||
Suf Podgoreanu | Nemanja Krstic | ||
Dean David | Karlo Bilic | ||
Anan Khalaili | Shaisen Attard | ||
Rami Gershon |
Nhận định Maccabi Haifa vs Hamrun Spartans
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Maccabi Haifa
Thành tích gần đây Hamrun Spartans
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại