Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Steve Borg 19 | |
![]() Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Dia Saba) 41 | |
![]() Din David (Kiến tạo: Tjaronn Chery) 45+3' | |
![]() Lior Refaelov (Thay: Din David) 61 | |
![]() Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Abdoulaye Seck) 64 | |
![]() Uros Djuranovic 68 | |
![]() Yulian Nenov (Thay: Elionay) 68 | |
![]() Ederson Bruno Domingos Eder (Thay: Nemanja Krstic) 68 | |
![]() Anan Khalaili (Thay: Dia Saba) 74 | |
![]() Mahmoud Jaber (Thay: Ali Mohamed) 74 | |
![]() Erik Shuranov (Thay: Frantzdy Pierrot) 74 | |
![]() Joseph Mbong (Thay: Juan Corbalan) 76 | |
![]() Luke Montebello (Thay: Jonny) 76 | |
![]() Anan Khalaili 85 | |
![]() Hamza Shibli (Thay: Tjaronn Chery) 86 |
Thống kê trận đấu Hamrun Spartans vs Maccabi Haifa


Diễn biến Hamrun Spartans vs Maccabi Haifa
Tjaronn Chery rời sân nhường chỗ cho Hamza Shibli.

G O O O A A A L - Anan Khalaili đã trúng mục tiêu!
Jonny sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Montebello.
Juan Corbalan rời sân nhường chỗ cho Joseph Mbong.
Frantzdy Pierrot rời sân nhường chỗ cho Erik Shuranov.
Ali Mohamed rời sân, Mahmoud Jaber vào thay.
Dia Saba rời sân nhường chỗ cho Anan Khalaili.
Nemanja Krstic rời sân nhường chỗ cho Ederson Bruno Domingos Eder.
Elionay rời sân và nhường chỗ cho anh ấy là Yulian Nenov.

Thẻ vàng cho Uros Djuranovic.
Abdoulaye Seck đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Frantzdy Pierrot đã trúng mục tiêu!
Din David rời sân nhường chỗ cho Lior Refaelov.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Tjaronn Chery đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Din David đã trúng đích!
Dia Saba đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Frantzdy Pierrot đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng cho Steve Borg.
Đội hình xuất phát Hamrun Spartans vs Maccabi Haifa
Hamrun Spartans (3-4-3): Federico Marchetti (22), Juan Corbalan (28), Steve Borg (4), Ryan Camenzuli (94), Nemanja Krstic (42), Emerson Marcelina (91), Ognjen Bjelicic (27), Roko Prsa (12), Jonny (98), Uros Djuranovic (23), Elionay (14)
Maccabi Haifa (3-5-2): Itamar Nitzan (16), Daniel Sundgren (2), Abdoulaye Seck (30), Sean Goldberg (3), Dia Saba (91), Goni Naor (18), Ali Mohamed (4), Tjaronn Chery (10), Pierre Cornud (27), Dean David (21), Frantzdy Pierrot (9)


Thay người | |||
68’ | Elionay Yuliyan Nenov | 61’ | Din David Lior Refaelov |
68’ | Nemanja Krstic Ederson Bruno Domingos Eder | 74’ | Ali Mohamed Mahmoud Jaber |
76’ | Juan Corbalan Joseph Essien Mbong | 74’ | Frantzdy Pierrot Erik Shuranov |
76’ | Jonny Luke Montebello | 74’ | Dia Saba Anan Khalaili |
86’ | Tjaronn Chery Ariel Shibli |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthias Debono | Shareef Keouf | ||
Karlo Bilic | Ori Dahan | ||
Joseph Essien Mbong | Maor Kandil | ||
Yuliyan Nenov | Rami Gershon | ||
Shaisen Attard | Lior Refaelov | ||
Luke Montebello | Mahmoud Jaber | ||
Seth Paintsil | Erik Shuranov | ||
Sven Xerri | Ilay Hajaj | ||
Tom | Aviel Yosef Zargary | ||
Ederson Bruno Domingos Eder | Suf Podgoreanu | ||
Anan Khalaili | |||
Ariel Shibli |
Nhận định Hamrun Spartans vs Maccabi Haifa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hamrun Spartans
Thành tích gần đây Maccabi Haifa
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại