![]() Konstantin Vassiljev 23 | |
![]() Nikita Mihhailov 43 | |
![]() Rauno Alliku 51 | |
![]() Andre Jarva (Thay: Taaniel Usta) 66 | |
![]() Karel Eerme (Thay: Reinhard Reimaa) 66 | |
![]() Karel Eerme 67 | |
![]() Kaarel Usta 70 | |
![]() Henrik Ojamaa (Thay: Nikita Mihhailov) 71 | |
![]() Martin Miller (Thay: Mark Anders Leipk) 71 | |
![]() Danil Kuraksin (Thay: Sergey Zenjov) 80 | |
![]() Kristjan Kriis (Thay: Kaarel Usta) 86 | |
![]() Marten Niilop (Thay: Kaspar Roomussaar) 90 | |
![]() (Pen) Konstantin Vassiljev 90+6' |
Thống kê trận đấu Harju Jalgpallikool vs Flora Tallinn
số liệu thống kê

Harju Jalgpallikool

Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Flora Tallinn
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T T B T |
5 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | B H B B T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B T H B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -8 | 7 | T T B H B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B H B B B |
9 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | B B B T B |
10 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại