Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Jordan McGhee (Kiến tạo: Amadou Bakayoko)
19
Alan Forrest (Thay: Aidan Denholm)
32
Lyall Cameron (Kiến tạo: Dara Costelloe)
38
Jordan McGhee
41
Dara Costelloe
45+4'
Jorge Grant (Thay: Alexander Cochrane)
46
Dexter Lembikisa
49
Josh Mulligan (Thay: Luke McCowan)
49
Calem Nieuwenhof (Kiến tạo: Macaulay Tait)
57
Macaulay Tait (Thay: Beni Baningime)
57
Amadou Bakayoko
60
Joe Shaughnessy
65
Owen Dodgson
65
(Pen) Lawrence Shankland
66
Curtis Main (Thay: Zach Robinson)
70
Yutaro Oda (Thay: Kenneth Vargas)
73
Dexter Lembikisa (Kiến tạo: Alan Forrest)
74
Curtis Main
77
Lee Ashcroft
79
Charlie Reilly (Thay: Amadou Bakayoko)
81
Yutaro Oda (Kiến tạo: Alan Forrest)
86

Thống kê trận đấu Hearts vs Dundee FC

số liệu thống kê
Hearts
Hearts
Dundee FC
Dundee FC
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hearts vs Dundee FC

Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Frankie Kent (2), Craig Halkett (4), Stephen Kingsley (3), Dexter Lembikisa (81), Calem Nieuwenhof (8), Beni Baningime (6), Aidan Denholm (22), Alex Cochrane (19), Lawrence Shankland (9), Kenneth Vargas (77)

Dundee FC (5-3-2): Trevor Carson (31), Jordan McGhee (6), Lee Ashcroft (14), Joe Shaughnessy (5), Owen Dodgson (3), Dara Costelloe (44), Lyall Cameron (10), Malachi Boateng (23), Luke McCowan (17), Zach Robinson (16), Amadou Bakayoko (9)

Hearts
Hearts
3-5-2
28
Zander Clark
2
Frankie Kent
4
Craig Halkett
3
Stephen Kingsley
81
Dexter Lembikisa
8
Calem Nieuwenhof
6
Beni Baningime
22
Aidan Denholm
19
Alex Cochrane
9
Lawrence Shankland
77
Kenneth Vargas
9
Amadou Bakayoko
16
Zach Robinson
17
Luke McCowan
23
Malachi Boateng
10
Lyall Cameron
44
Dara Costelloe
3
Owen Dodgson
5
Joe Shaughnessy
14
Lee Ashcroft
6
Jordan McGhee
31
Trevor Carson
Dundee FC
Dundee FC
5-3-2
Thay người
32’
Aidan Denholm
Alan Forrest
49’
Luke McCowan
Josh Mulligan
46’
Alexander Cochrane
Jorge Grant
70’
Zach Robinson
Curtis Main
57’
Beni Baningime
Macaulay Tait
81’
Amadou Bakayoko
Charlie Reilly
73’
Kenneth Vargas
Yutaro Oda
Cầu thủ dự bị
Kyosuke Tagawa
Harrison Sharp
Craig Gordon
Ryan Astley
Jorge Grant
Scott Tiffoney
Yutaro Oda
Curtis Main
Alan Forrest
Josh Mulligan
Toby Sibbick
Charlie Reilly
Finlay Pollock
Finlay Robertson
Macaulay Tait
Ryan Howley
James Wilson
Mohamad Sylla

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
23/10 - 2021
18/12 - 2021
10/02 - 2022
27/08 - 2023
24/01 - 2024
03/02 - 2024
10/08 - 2024
07/12 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
02/03 - 2025
27/02 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Scotland
11/02 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Scotland
01/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
12/01 - 2025
H1: 0-0
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Dundee FC

VĐQG Scotland
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
08/02 - 2025
VĐQG Scotland
06/02 - 2025
01/02 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
21/01 - 2025
VĐQG Scotland
15/01 - 2025
10/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2924327075T T B T T
2RangersRangers2918563359T T B T B
3HibernianHibernian2911108443T H T T T
4AberdeenAberdeen2912611-842B T T B H
5Dundee UnitedDundee United2911810041B B T B H
6MotherwellMotherwell2911414-1437B B B T T
7HeartsHearts2910613136T B T T B
8Ross CountyRoss County299812-1835B T T B T
9St. MirrenSt. Mirren2910415-1234B H T B B
10KilmarnockKilmarnock298714-1431T T B B B
11Dundee FCDundee FC297715-2028B B B B H
12St. JohnstoneSt. Johnstone297418-2225T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X