![]() Jordan McGhee (Kiến tạo: Amadou Bakayoko) 19 | |
![]() Alan Forrest (Thay: Aidan Denholm) 32 | |
![]() Lyall Cameron (Kiến tạo: Dara Costelloe) 38 | |
![]() Jordan McGhee 41 | |
![]() Dara Costelloe 45+4' | |
![]() Jorge Grant (Thay: Alexander Cochrane) 46 | |
![]() Dexter Lembikisa 49 | |
![]() Josh Mulligan (Thay: Luke McCowan) 49 | |
![]() Calem Nieuwenhof (Kiến tạo: Macaulay Tait) 57 | |
![]() Macaulay Tait (Thay: Beni Baningime) 57 | |
![]() Amadou Bakayoko 60 | |
![]() Joe Shaughnessy 65 | |
![]() Owen Dodgson 65 | |
![]() (Pen) Lawrence Shankland 66 | |
![]() Curtis Main (Thay: Zach Robinson) 70 | |
![]() Yutaro Oda (Thay: Kenneth Vargas) 73 | |
![]() Dexter Lembikisa (Kiến tạo: Alan Forrest) 74 | |
![]() Curtis Main 77 | |
![]() Lee Ashcroft 79 | |
![]() Charlie Reilly (Thay: Amadou Bakayoko) 81 | |
![]() Yutaro Oda (Kiến tạo: Alan Forrest) 86 |
Thống kê trận đấu Hearts vs Dundee FC
số liệu thống kê

Hearts

Dundee FC
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs Dundee FC
Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Frankie Kent (2), Craig Halkett (4), Stephen Kingsley (3), Dexter Lembikisa (81), Calem Nieuwenhof (8), Beni Baningime (6), Aidan Denholm (22), Alex Cochrane (19), Lawrence Shankland (9), Kenneth Vargas (77)
Dundee FC (5-3-2): Trevor Carson (31), Jordan McGhee (6), Lee Ashcroft (14), Joe Shaughnessy (5), Owen Dodgson (3), Dara Costelloe (44), Lyall Cameron (10), Malachi Boateng (23), Luke McCowan (17), Zach Robinson (16), Amadou Bakayoko (9)

Hearts
3-5-2
28
Zander Clark
2
Frankie Kent
4
Craig Halkett
3
Stephen Kingsley
81
Dexter Lembikisa
8
Calem Nieuwenhof
6
Beni Baningime
22
Aidan Denholm
19
Alex Cochrane
9
Lawrence Shankland
77
Kenneth Vargas
9
Amadou Bakayoko
16
Zach Robinson
17
Luke McCowan
23
Malachi Boateng
10
Lyall Cameron
44
Dara Costelloe
3
Owen Dodgson
5
Joe Shaughnessy
14
Lee Ashcroft
6
Jordan McGhee
31
Trevor Carson

Dundee FC
5-3-2
Thay người | |||
32’ | Aidan Denholm Alan Forrest | 49’ | Luke McCowan Josh Mulligan |
46’ | Alexander Cochrane Jorge Grant | 70’ | Zach Robinson Curtis Main |
57’ | Beni Baningime Macaulay Tait | 81’ | Amadou Bakayoko Charlie Reilly |
73’ | Kenneth Vargas Yutaro Oda |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyosuke Tagawa | Harrison Sharp | ||
Craig Gordon | Ryan Astley | ||
Jorge Grant | Scott Tiffoney | ||
Yutaro Oda | Curtis Main | ||
Alan Forrest | Josh Mulligan | ||
Toby Sibbick | Charlie Reilly | ||
Finlay Pollock | Finlay Robertson | ||
Macaulay Tait | Ryan Howley | ||
James Wilson | Mohamad Sylla |
Nhận định Hearts vs Dundee FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại