- Runnan Liu (Thay: Yaxiong Bao)30
- Runnan Liu (Thay: Yaxiong Bao)32
- Ziye Zhao (Thay: Wei Liao)58
- Wei Zhang (Thay: Xuchen Yao)58
- Yunan Gao (Thay: Daogang Yao)82
- Shipeng Luo (Thay: Ren Wei)82
- Guilherme (VAR check)32
- Chugui Ye (Kiến tạo: Hong Gui)45+5'
- Yongjia Li (Thay: Tixiang Li)46
- Bo Jin (Thay: Guilherme)46
- Wenjie Song (Thay: Bo Jin)60
- Gekai Huang (Thay: Jiajun Liao)67
- (Pen) Chugui Ye72
- Jown Cardona (Thay: Chugui Ye)76
- Hong Gui (Kiến tạo: Jown Cardona)78
- Wenjie Song (Kiến tạo: Teng Yi)90+1'
Thống kê trận đấu Hebei vs Guangzhou City
số liệu thống kê
Hebei
Guangzhou City
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 20
0 Việt vị 6
7 Chuyền dài 7
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 6
1 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Hebei vs Guangzhou City
Hebei (4-1-4-1): Yaxiong Bao (30), Liu Jing (16), Junzhe Zhang (6), Ximing Pan (4), Lin Cui (21), Daogang Yao (8), Wei Liao (25), Xuchen Yao (11), Yunhua Chen (14), Huaze Gao (20), Ren Wei (22)
Guangzhou City (5-4-1): Jiaqi Han (22), Jiajun Liao (35), Teng Yi (18), Miao Tang (20), Jihong Jiang (19), Feiya Chang (21), Guilherme (12), Gong Zhang (4), Tixiang Li (10), Chugui Ye (11), Hong Gui (9)
Hebei
4-1-4-1
30
Yaxiong Bao
16
Liu Jing
6
Junzhe Zhang
4
Ximing Pan
21
Lin Cui
8
Daogang Yao
25
Wei Liao
11
Xuchen Yao
14
Yunhua Chen
20
Huaze Gao
22
Ren Wei
9
Hong Gui
11 2
Chugui Ye
10
Tixiang Li
4
Gong Zhang
12
Guilherme
21
Feiya Chang
19
Jihong Jiang
20
Miao Tang
18
Teng Yi
35
Jiajun Liao
22
Jiaqi Han
Guangzhou City
5-4-1
Thay người | |||
32’ | Yaxiong Bao Runnan Liu | 46’ | Tixiang Li Yongjia Li |
58’ | Xuchen Yao Wei Zhang | 46’ | Wenjie Song Bo Jin |
58’ | Wei Liao Ziye Zhao | 60’ | Bo Jin Wenjie Song |
82’ | Ren Wei Shipeng Luo | 67’ | Jiajun Liao Gekai Huang |
82’ | Daogang Yao Yunan Gao | 76’ | Chugui Ye Jown Cardona |
Cầu thủ dự bị | |||
Haodong Luan | Yuelei Cheng | ||
Wei Yuren | Peng Wang | ||
Yixuan Yang | Zhizhao Chen | ||
Wei Zhang | Jiqiang Liu | ||
Runnan Liu | Gekai Huang | ||
Shipeng Luo | Yongjun Wen | ||
Chenyu Yang | Jown Cardona | ||
Ziye Zhao | Wenjie Song | ||
Yunan Gao | Yongjia Li | ||
Yuncheng Fu | |||
Chun Lok Tan | |||
Bo Jin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Hebei
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Guangzhou City
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại