Shunqi Tang ra hiệu cho một quả ném biên cho Meizhou Hakka, gần khu vực của Wuhan Three Towns FC.
Trực tiếp kết quả Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns hôm nay 06-04-2025
Giải China Super League - CN, 06/4
Kết thúc



![]() (Pen) Alexandru Tudorie 20 | |
![]() Chengjian Liao 39 | |
![]() Guan He 59 | |
![]() Hanwen Deng 63 | |
![]() Jinxian Wang (Thay: Gustavo Sauer) 68 | |
![]() Jerome Mbekeli (Kiến tạo: Yun Liu) 69 | |
![]() Michael Cheukoua (Thay: Xuhuang Chen) 70 | |
![]() Zhiwei Wei (Thay: Yun Liu) 70 | |
![]() Michael Cheukoua 73 | |
![]() Wei Long (Thay: Kaimu Zheng) 77 | |
![]() Jinbao Zhong (Thay: Chengjian Liao) 77 | |
![]() Darick Morris 79 | |
![]() Jerome Mbekeli (Kiến tạo: Michael Cheukoua) 82 | |
![]() Tao Zhang (Thay: Hanwen Deng) 84 | |
![]() Haoqian Zheng (Thay: Darlan Mendes) 85 | |
![]() Weihui Rao (Thay: Branimir Jocic) 85 | |
![]() Shengpan Ji (Thay: Chaosheng Yang) 90 | |
![]() Tao Zhang 90+7' |
Shunqi Tang ra hiệu cho một quả ném biên cho Meizhou Hakka, gần khu vực của Wuhan Three Towns FC.
Shunqi Tang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Meizhou Hakka ngay ngoài khu vực của Wuhan Three Towns FC.
Shunqi Tang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân của họ.
Shunqi Tang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Wuhan Three Towns FC.
Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Zhang Tao (Wuhan Three Towns FC) nhận thẻ vàng.
Jerome Ngom Mbekeli của Meizhou Hakka bỏ lỡ một cú sút vào khung thành.
Wuhan Three Towns FC có một quả phát bóng lên.
Shunqi Tang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Wuhan Three Towns FC ở phần sân của họ.
Ji Shengpan (Meizhou Hakka) sút bóng – và bóng đập xà ngang! Ohhhh suýt nữa thì vào!
Shunqi Tang đã trao cho Meizhou Hakka một quả phạt góc.
Ném biên cao lên phía sân cho Wuhan Three Towns FC ở Meizhou.
Wuhan Three Towns FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân và Meizhou Hakka được hưởng quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Meizhou Hakka được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Wuhan Three Towns FC ở phần sân của Meizhou Hakka.
Shunqi Tang trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Wuhan Three Towns FC.
Ji Shengpan vào thay Yang Chaosheng cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Wang Jianan (20), Chen Xuhuang (15), Branimir Jocic (4), Liu Yun (26), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Yang Chaosheng (16)
Wuhan Three Towns (4-4-2): Shao Puliang (14), Chen Zhechao (15), Ji-su Park (5), He Guan (2), Deng Hanwen (25), Gustavo Sauer (7), Liao Chengjan (12), Zheng Kaimu (13), Darlan Mendes (10), Manuel Palacios (11), Alexandru Tudorie (9)
Thay người | |||
70’ | Yun Liu Zhiwei Wei | 68’ | Gustavo Sauer Wang Jinxian |
70’ | Xuhuang Chen Michael Cheukoua | 77’ | Kaimu Zheng Long Wei |
85’ | Branimir Jocic Weihui Rao | 77’ | Chengjian Liao Zhong Jinbao |
90’ | Chaosheng Yang Ji Shengpan | 84’ | Hanwen Deng Zhang Tao |
85’ | Darlan Mendes Haoqian Zheng |
Cầu thủ dự bị | |||
Sun Jianxiang | Guo Jiayu | ||
Zhongyang Ling | Wei Minzhe | ||
Ji Shengpan | Shewketjan Tayir | ||
Yihu Yang | Long Wei | ||
Wen Da | Yiheng Liu | ||
Ning Li | Zhang Tao | ||
Jiajie Zhang | Zhenyang Zhang | ||
Zhiwei Wei | Zhong Jinbao | ||
Ziyi Tian | Ren Hang | ||
Weihui Rao | Wang Jinxian | ||
Michael Cheukoua | Haoqian Zheng | ||
Xianlong Yi | Liu Yiming |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B H B |