Yunnan Yukun bị bắt việt vị.
![]() Alexandru Tudorie (Kiến tạo: Hanwen Deng) 1 | |
![]() Haoqian Zheng (Thay: Alexandru Tudorie) 17 | |
![]() Jinxian Wang (Kiến tạo: Hanwen Deng) 22 | |
![]() Hanwen Deng 30 | |
![]() Hanwen Deng 36 | |
![]() Xiangshuo Zhang (Thay: He Yang) 46 | |
![]() Zilong Han (Thay: Chugui Ye) 46 | |
![]() Xuelong Sun (Thay: Alexandru Ionita) 71 | |
![]() Jing Luo (Thay: John Hou Saether) 71 | |
![]() Yiming Liu (Thay: Kaimu Zheng) 73 | |
![]() Darlan Mendes (Thay: Gustavo Sauer) 73 | |
![]() Yuhao Zhao (Thay: Nene) 79 | |
![]() Jinbao Zhong (Thay: Chengjian Liao) 81 | |
![]() (Pen) Pedro 89 | |
![]() Manuel Palacios 90+6' |
Thống kê trận đấu Wuhan Three Towns vs Yunnan Yukun


Diễn biến Wuhan Three Towns vs Yunnan Yukun
Tại Vũ Hán, Wuhan Three Towns FC đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Liệu Wuhan Three Towns FC có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Yunnan Yukun?
Manuel Palacios có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Wuhan Three Towns FC.
Di Wang ra hiệu cho một quả ném biên cho Yunnan Yukun, gần khu vực của Wuhan Three Towns FC.
Di Wang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Yunnan Yukun.

Manuel Palacios (Wuhan Three Towns FC) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Yunnan Yukun được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Zheng Haoqian đã đứng dậy trở lại.
Đá phạt cho Wuhan Three Towns FC ở phần sân nhà.
Wuhan Three Towns FC bị thổi phạt việt vị.
Sự chú ý đang được dành cho Zheng Haoqian của Wuhan Three Towns FC và trận đấu tạm dừng ngắn.
Wuhan Three Towns FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Wuhan Three Towns FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Yunnan Yukun?
Wuhan Three Towns FC được Di Wang trao cho một quả phạt góc.

Yunnan Yukun trở lại trận đấu ở Vũ Hán. Pedro Henrique thực hiện thành công quả phạt đền, nâng tỷ số lên 3-1.
Yunnan Yukun được Di Wang trao cho một quả phạt góc.
Đá phạt cho Yunnan Yukun.
Di Wang ra hiệu cho một quả ném biên của Yunnan Yukun ở phần sân của Wuhan Three Towns FC.
Wang Jinxian trở lại sân cho Wuhan Three Towns FC sau khi bị chấn thương nhẹ.
Wuhan Three Towns FC thực hiện quả ném biên ở phần sân của Yunnan Yukun.
Đội hình xuất phát Wuhan Three Towns vs Yunnan Yukun
Wuhan Three Towns (4-3-3): Shao Puliang (14), Deng Hanwen (25), Ren Hang (23), Ji-su Park (5), Chen Zhechao (15), Wang Jinxian (8), Zheng Kaimu (13), Liao Chengjan (12), Gustavo Sauer (7), Alexandru Tudorie (9), Manuel Palacios (11)
Yunnan Yukun (3-4-3): Zhen Ma (1), Li Songyi (4), Yi Teng (18), Nene (14), Dilmurat Mawlanyaz (5), Ye Chugui (8), Alexandru Ionita (10), He Yang (29), Oscar Maritu (25), Pedro (9), John Hou Saether (30)


Thay người | |||
17’ | Alexandru Tudorie Haoqian Zheng | 46’ | Chugui Ye Zilong Han |
73’ | Gustavo Sauer Darlan Mendes | 46’ | He Yang Xiangshuo Zhang |
73’ | Kaimu Zheng Liu Yiming | 71’ | John Hou Saether Luo Jing |
81’ | Chengjian Liao Zhong Jinbao | 71’ | Alexandru Ionita Sun Xuelong |
79’ | Nene Zhao Yuhao |
Cầu thủ dự bị | |||
Darlan Mendes | Geng Xiaofeng | ||
Shewketjan Tayir | Zhao Yuhao | ||
Haoqian Zheng | Luo Jing | ||
Zhenxiang Zou | Biao Li | ||
Long Wei | Sun Xuelong | ||
Guo Jiayu | Zhang Yufeng | ||
Wei Minzhe | Jianxian Yu | ||
Zhong Jinbao | Jose Antonio Martinez | ||
Wenjie You | Chenliang Zhang | ||
Zhang Tao | Yin Congyao | ||
Yiheng Liu | Zilong Han | ||
Liu Yiming | Xiangshuo Zhang |
Nhận định Wuhan Three Towns vs Yunnan Yukun
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wuhan Three Towns
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T B T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
5 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T T H H H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | T H H H T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | H T T B B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | H T B T B |
11 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T H B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B H B T |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | T B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại