Liu Jun (Qingdao Hainiu) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
![]() Junshuai Liu 21 | |
![]() Elvis Saric 26 | |
![]() Jiashen Liu 39 | |
![]() Nikola Radmanovac 43 | |
![]() Luo Senwen (Thay: Filipe Augusto) 54 | |
![]() Che Shiwei (Thay: Feng Boyuan) 54 | |
![]() Senwen Luo (Thay: Filipe Augusto) 54 | |
![]() Shiwei Che (Thay: Boyuan Feng) 54 | |
![]() Senwen Luo 57 | |
![]() Yonghao Jin (Thay: Wellington Alves da Silva) 62 | |
![]() Yonghao Jin (Thay: Wellington Silva) 62 | |
![]() Luo Jing (Thay: Ye Chugui) 71 | |
![]() Zilong Han (Thay: Alexandru Ionita) 71 | |
![]() Jing Luo (Thay: Chugui Ye) 71 | |
![]() Wenjie Song 78 | |
![]() Yuhao Zhao (Thay: Jose Martinez) 84 | |
![]() Wang Kit Tsui (Kiến tạo: Zilong Han) 86 | |
![]() Wang Kit Tsui 88 | |
![]() Kun Xiao (Thay: Long Song) 89 | |
![]() Chunxin Chen (Thay: Nikola Radmanovac) 89 | |
![]() Congyao Yin (Thay: John Hou Saether) 90 | |
![]() Chenliang Zhang (Thay: Pedro) 90 | |
![]() Nene 90+10' |
Thống kê trận đấu Yunnan Yukun vs Qingdao Hainiu


Diễn biến Yunnan Yukun vs Qingdao Hainiu


Nene của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Yunnan Yukun sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Qingdao Hainiu.
Qingdao Hainiu cần cẩn trọng. Yunnan Yukun có quả ném biên tấn công.
Yunnan Yukun được hưởng quả phạt góc.
Qingdao Hainiu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Qingdao Hainiu được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Shan Dan'ao ra hiệu cho Qingdao Hainiu được hưởng quả ném biên ở phần sân của Yunnan Yukun.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Shan Dan'ao cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Yunnan Yukun thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Yunnan Yukun được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Chenliang Zhang vào sân thay cho Pedro Henrique của Yunnan Yukun.
Yunnan Yukun thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Yin Congyao vào thay cho Hou Yongyong.
Bóng đi ra ngoài sân và Qingdao Hainiu được hưởng quả phát bóng lên.
Yunnan Yukun đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Oscar Maritu lại đi chệch khung thành.
Bóng an toàn khi Yunnan Yukun được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Qingdao Hainiu thực hiện sự thay đổi người thứ năm với việc Chen Chunxin vào thay cho Nikola Radmanovac.
Kun Xiao vào sân thay cho Song Long cho đội khách.
Qingdao Hainiu có một quả phát bóng lên.
Yunnan Yukun đang tiến lên và Zilong Han thực hiện một cú sút, tuy nhiên, nó không trúng đích.
Đội hình xuất phát Yunnan Yukun vs Qingdao Hainiu
Yunnan Yukun (4-4-2): Zhen Ma (1), Dilmurat Mawlanyaz (5), Li Songyi (4), Jose Antonio Martinez (15), Wang Kit Tsui (3), Ye Chugui (8), Alexandru Ionita (10), Nene (14), John Hou Saether (30), Pedro (9), Oscar Maritu (25)
Qingdao Hainiu (3-4-3): Mou Pengfei (28), Junshuai Liu (3), Jiashen Liu (33), Yangyang Jin (4), Nikola Radmanovac (26), Elvis Saric (7), Filipe Augusto (6), Song Long (23), Wenjie Song (19), Feng Boyuan (10), Wellington Alves da Silva (11)


Thay người | |||
71’ | Chugui Ye Luo Jing | 54’ | Filipe Augusto Luo Senwen |
71’ | Alexandru Ionita Zilong Han | 54’ | Boyuan Feng Shiwei Che |
84’ | Jose Martinez Zhao Yuhao | 62’ | Wellington Silva Yonghao Jin |
90’ | Pedro Chenliang Zhang | 89’ | Nikola Radmanovac Chen Chunxin |
90’ | John Hou Saether Yin Congyao | 89’ | Long Song Kun Xiao |
Cầu thủ dự bị | |||
Jianxian Yu | Han Rongze | ||
Chenliang Zhang | Jun Liu | ||
Dezhi Duan | Sha Yibo | ||
Xiangshuo Zhang | Zihao Wang | ||
He Yang | Long Zheng | ||
Zhang Yufeng | Chen Chunxin | ||
Zhao Yuhao | Luo Senwen | ||
Sun Xuelong | Yonghao Jin | ||
Luo Jing | Shiwei Che | ||
Biao Li | Kun Xiao | ||
Yin Congyao | Ho Chun Wong | ||
Zilong Han | Hu Jinghang |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại