- Martijn Kaars (Kiến tạo: Haakon Lorentzen)4
- Joseph Amuzu (Kiến tạo: Giannis-Fivos Botos)13
- Giannis-Fivos Botos (Kiến tạo: Mohamed Mallahi)52
- Martijn Kaars (Kiến tạo: Joseph Amuzu)68
- Arno Van Keilegom (Thay: Mohamed Mallahi)72
- Alvaro Marin (Thay: Haakon Lorentzen)72
- Michel Ludwig (Thay: Giannis-Fivos Botos)75
- Lucas Vankerkhoven (Thay: Pius Kraetschmer)82
- Mees Kreekels (Thay: Enrik Ostrc)82
- Bjorn Hardley33
- Nazjir Held (Thay: Bjorn Hardley)46
- Emil Rohd (Thay: Mees Akkerman)67
- Sil van der Wegen (Thay: Olivier van Eldik)67
- Sil van der Wegen73
- Mees Rijks (Thay: Jesse van de Haar)78
- Nordin Bakala (Thay: Rafik el Arguioui)85
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs Jong FC Utrecht
số liệu thống kê
Helmond Sport
Jong FC Utrecht
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs Jong FC Utrecht
Helmond Sport (4-2-3-1): Wouter Van der Steen (1), Bram van Vlerken (2), Flor Van Den Eynden (3), Pius Kratschmer (4), Joeri Schroijen (24), Giannis-Fivos Botos (19), Enrik Ostrc (20), Mohamed Mallahi (14), Hakon Holmefjord Lorentzen (8), Joseph Amuzu (7), Martijn Kaars (9)
Jong FC Utrecht (4-2-3-1): Kevin Gadellaa (1), Achraf Boumenjal (2), Neal Viereck (3), Joshua Mukeh (14), Bjorn Hardley (5), Silas Andersen (6), Olivier van Eldik (8), Mees Akkerman (7), Rafik El Arguioui (10), Tobias Augustinus Jensen (11), Jesse van de Haar (9)
Helmond Sport
4-2-3-1
1
Wouter Van der Steen
2
Bram van Vlerken
3
Flor Van Den Eynden
4
Pius Kratschmer
24
Joeri Schroijen
19
Giannis-Fivos Botos
20
Enrik Ostrc
14
Mohamed Mallahi
8
Hakon Holmefjord Lorentzen
7
Joseph Amuzu
9 2
Martijn Kaars
9
Jesse van de Haar
11
Tobias Augustinus Jensen
10
Rafik El Arguioui
7
Mees Akkerman
8
Olivier van Eldik
6
Silas Andersen
5
Bjorn Hardley
14
Joshua Mukeh
3
Neal Viereck
2
Achraf Boumenjal
1
Kevin Gadellaa
Jong FC Utrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Mohamed Mallahi Arno Van Keilegom | 46’ | Bjorn Hardley Nazjir Held |
72’ | Haakon Lorentzen Alvaro Marin | 67’ | Olivier van Eldik Sil van der Wegen |
75’ | Giannis-Fivos Botos Michel Simon Ludwig | 67’ | Mees Akkerman Emil Schlichting |
82’ | Pius Kraetschmer Lucas Vankerkhoven | 78’ | Jesse van de Haar Mees Rijks |
82’ | Enrik Ostrc Mees Kreekels | 85’ | Rafik el Arguioui Nordin Bukala |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Vankerkhoven | Nazjir Held | ||
Michel Simon Ludwig | Joshua James Rawlins | ||
Peter Van Ooijen | Devin Remie | ||
Arno Van Keilegom | Sil van der Wegen | ||
Tarik Essakkati | Adrian Blake | ||
Michael Chacon | Lynden Edhart | ||
Mees Kreekels | Mees Rijks | ||
Gabriel Culhaci | Nordin Bukala | ||
Ramon Ten Hove | Emil Schlichting | ||
Robin Mantel | |||
Alvaro Marin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại