- Yuya Ikeshita45+2'
- Yannick Leliendal (Thay: Arthur Zagre)63
- Gio-Renys Felicia (Thay: Derensili Sanches Fernandes)76
- Albert-Nicolas Lottin (Kiến tạo: Julliani Eersteling)86
- Mees Rijks (Thay: Albert-Nicolas Lottin)86
- Michael Chacon45+1'
- Wassim Essanoussi (Thay: Peter van Ooijen)58
- Jelle Goselink (Thay: Haakon Lorentzen)58
- Gaetan Bosiers (Thay: Elmo Lieftink)70
- Marcus Scholten (Thay: Eros Maddy)70
- Bryan Van Hove90+3'
Thống kê trận đấu Jong FC Utrecht vs Helmond Sport
số liệu thống kê
Jong FC Utrecht
Helmond Sport
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong FC Utrecht vs Helmond Sport
Jong FC Utrecht (3-4-3): Calvin Raatsie (1), Joshua James Rawlins (3), Rick Meissen (14), Christopher Mamengi (5), Julliani Eersteling (2), Albert Lottin (8), Yuya Ikeshita (6), Arthur Zagre (11), Derensili Sanches Fernandes (7), Dion Versluis (9), Eliano Reijnders (10)
Helmond Sport (4-3-3): Mike Havekotte (1), Bram van Vlerken (2), Tom Beugelsdijk (20), Robin van der Meer (4), Bryan Van Hove (17), Peter Van Ooijen (11), Michael Chacon (29), Elmo Lieftink (22), Martijn Kaars (9), Hakon Holmefjord Lorentzen (8), Eros Maddy (25)
Jong FC Utrecht
3-4-3
1
Calvin Raatsie
3
Joshua James Rawlins
14
Rick Meissen
5
Christopher Mamengi
2
Julliani Eersteling
8
Albert Lottin
6
Yuya Ikeshita
11
Arthur Zagre
7
Derensili Sanches Fernandes
9
Dion Versluis
10
Eliano Reijnders
25
Eros Maddy
8
Hakon Holmefjord Lorentzen
9
Martijn Kaars
22
Elmo Lieftink
29
Michael Chacon
11
Peter Van Ooijen
17
Bryan Van Hove
4
Robin van der Meer
20
Tom Beugelsdijk
2
Bram van Vlerken
1
Mike Havekotte
Helmond Sport
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Arthur Zagre Yannick Leliendal | 58’ | Peter van Ooijen Wassim Essanoussi |
76’ | Derensili Sanches Fernandes Gio Renys Felicia | 58’ | Haakon Lorentzen Jelle Goselink |
86’ | Albert-Nicolas Lottin Mees Rijks | 70’ | Elmo Lieftink Gaetan Bosiers |
70’ | Eros Maddy Marcus Scholten |
Cầu thủ dự bị | |||
Kjeld van den Hoek | Dylan Dassy | ||
Mees Rijks | Emir Terzi | ||
Gio Renys Felicia | Robin Mantel | ||
Olivier van Eldik | Flor Van Den Eynden | ||
Aurelio Oehlers | Jarno Lion | ||
Yannick Leliendal | David Mistrafovic | ||
Sep van der Heijden | Gaetan Bosiers | ||
Jozhua Vertrouwd | Marcus Scholten | ||
Kevin Gadellaa | Wassim Essanoussi | ||
Arno Van Keilegom | |||
Jelle Goselink |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại