- Anthony van den Hurk (Kiến tạo: Wouter van der Steen)25
- Anthony van den Hurk (Kiến tạo: Wouter van der Steen)37
- Tarik Essakkati (Thay: Mohamed Mallahi)78
- Amir Absalem87
- Dario Sits90
- Rafik el Arguioui (Kiến tạo: Lynden Edhart)8
- Neal Viereck (Thay: Wessel Kooy)28
- Jesper van Riel (Thay: Nazjir Held)46
- Tijn den Boggende55
- Noa Dundas (Thay: Gibson Yah)64
- Sofiane Dris (Thay: Lynden Edhart)72
- Georgios Charalampoglou (Thay: Tijn den Boggende)73
- Sil van der Wegen (Thay: Rafik el Arguioui)84
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs Jong FC Utrecht
số liệu thống kê
Helmond Sport
Jong FC Utrecht
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs Jong FC Utrecht
Helmond Sport (4-4-1-1): Wouter Van der Steen (1), Bryan Van Hove (17), Tobias Pachonik (2), Jonas Scholz (5), Amir Absalem (27), Mohamed Mallahi (14), Khalid El Arnouki (42), Enrik Ostrc (8), Lennerd Daneels (11), Dario Sits (9), Anthony Van den Hurk (39)
Jong FC Utrecht (4-2-3-1): Tom de Graaff (1), Massien Ghaddari (2), Wessel Kooy (3), Bjorn Hardley (14), Nazjir Held (5), Ivar Jenner (6), Gibson Osahumen Yah (8), Emil Schlichting (7), Rafik El Arguioui (10), Lynden Edhart (11), Tijn den Boggende (9)
Helmond Sport
4-4-1-1
1
Wouter Van der Steen
17
Bryan Van Hove
2
Tobias Pachonik
5
Jonas Scholz
27
Amir Absalem
14
Mohamed Mallahi
42
Khalid El Arnouki
8
Enrik Ostrc
11
Lennerd Daneels
9
Dario Sits
39
Anthony Van den Hurk
9
Tijn den Boggende
11
Lynden Edhart
10
Rafik El Arguioui
7
Emil Schlichting
8
Gibson Osahumen Yah
6
Ivar Jenner
5
Nazjir Held
14
Bjorn Hardley
3
Wessel Kooy
2
Massien Ghaddari
1
Tom de Graaff
Jong FC Utrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
78’ | Mohamed Mallahi Tarik Essakkati | 28’ | Wessel Kooy Neal Viereck |
46’ | Nazjir Held Jesper Van Riel | ||
64’ | Gibson Yah Noa Dundas | ||
72’ | Lynden Edhart Sofiane Dris | ||
73’ | Tijn den Boggende Georgios Charalampoglou | ||
84’ | Rafik el Arguioui Sil van der Wegen |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Aben | Georgios Charalampoglou | ||
Tom Hendriks | Andreas Dithmer | ||
Aassim Farah | Mees Eppink | ||
Jayden Davelaar | Achraf Boumenjal | ||
Lars Zonneveld | Jesper Van Riel | ||
Tarik Essakkati | Noa Dundas | ||
Nordin Bukala | |||
Sil van der Wegen | |||
Neal Viereck | |||
Per Kloosterboer | |||
Sofiane Dris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại