![]() Connor Goldson 24 | |
![]() Jake Doyle-Hayes 29 | |
![]() (Pen) Kemar Roofe 85 | |
![]() Paul McGinn 90+4' |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Rangers
số liệu thống kê

Hibernian

Rangers
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Rangers
Hibernian (3-4-1-2): Matt Macey (1), Paul McGinn (6), Ryan Porteous (5), Paul Hanlon (4), Chris Cadden (27), Jake Doyle-Hayes (22), Joe Newell (11), Josh Doig (3), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Kevin Nisbet (15)
Rangers (4-2-3-1): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Calvin Bassey (3), Borna Barisic (31), Steven Davis (10), Glen Kamara (18), Joe Aribo (17), Ianis Hagi (7), Ryan Kent (14), Alfredo Morelos (20)

Hibernian
3-4-1-2
1
Matt Macey
6
Paul McGinn
5
Ryan Porteous
4
Paul Hanlon
27
Chris Cadden
22
Jake Doyle-Hayes
11
Joe Newell
3
Josh Doig
32
Josh Campbell
10
Martin Boyle
15
Kevin Nisbet
20
Alfredo Morelos
14
Ryan Kent
7
Ianis Hagi
17
Joe Aribo
18
Glen Kamara
10
Steven Davis
31
Borna Barisic
3
Calvin Bassey
6
Connor Goldson
2
James Tavernier
1
Allan McGregor

Rangers
4-2-3-1
Thay người | |||
86’ | Chris Cadden Jamie Murphy | 66’ | Steven Davis Scott Arfield |
87’ | Josh Campbell Scott Allan | 66’ | Alfredo Morelos Kemar Roofe |
86’ | Ryan Kent John Lundstram |
Cầu thủ dự bị | |||
Drey Wright | Jon McLaughlin | ||
Jamie Murphy | Nathan Patterson | ||
Scott Allan | John Lundstram | ||
Lewis Stevenson | Scott Arfield | ||
Alexandros Gogic | Scott Wright | ||
Maciej Dabrowski | Fashion Sakala | ||
James Scott | Kemar Roofe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại