Thứ Sáu, 06/06/2025
Lee Erwin (Kiến tạo: Logan Rogerson)
5
Tino Purme (Thay: Niklas Friberg)
16
Perparim Hetemaj
27
Lee Erwin
28
Miro Tenho (Kiến tạo: Murilo)
39
Nassim Boujellab (Thay: Casper Terho)
46
David Browne (Kiến tạo: Murilo)
50
Nassim Boujellab
51
Elias Collin (Thay: Henri Malundama)
53
Atte Sihvonen
55
Fabian Serrarens (Thay: Santeri Hostikka)
73
Anthony Olusanya (Thay: Bojan Radulovic)
73
Atomu Tanaka (Thay: Perparim Hetemaj)
73
Luiyi Perez
74
Oliver Whyte (Thay: Logan Rogerson)
81
Anthony Herbert (Thay: Atte Sihvonen)
81
Manuel Martic (Thay: Arttu Hoskonen)
82
Manuel Martic
88

Thống kê trận đấu HJK Helsinki vs Haka

số liệu thống kê
HJK Helsinki
HJK Helsinki
Haka
Haka
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát HJK Helsinki vs Haka

Haka (5-2-3): Aatu Hakala (12), Seth Saarinen (18), Niklas Friberg (3), Luiyi Perez (5), Eero-Matti Auvinen (4), Henri Malundama (20), Atte Sihvonen (6), Janne-Pekka Laine (17), Logan Rogerson (11), Lee Erwin (9), Stavros Zarokostas (10)

Cầu thủ dự bị
Mika Hilander
Oiva Laaksonen
Oliver Whyte
Donaldo Acka
Tino Purme
Elias Collin
Anthony Herbert

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
22/05 - 2022
21/08 - 2022
29/04 - 2023

Thành tích gần đây HJK Helsinki

VĐQG Phần Lan
31/05 - 2025
24/05 - 2025
20/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Haka

Giao hữu
20/03 - 2024
09/03 - 2024
H1: 1-1
13/01 - 2024
VĐQG Phần Lan
26/05 - 2023
22/05 - 2023
H1: 2-2
13/05 - 2023
09/05 - 2023
H1: 0-2
05/05 - 2023
H1: 1-2
29/04 - 2023
24/04 - 2023
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS11722723T T B B H
2FC Inter TurkuFC Inter Turku96301221H H T T T
3IlvesIlves10613919T B T H T
4HJK HelsinkiHJK Helsinki105231117T T T T H
5VPSVPS9423014T T H T B
6SJKSJK10424014B B H B B
7FC Haka JFC Haka J9324-211B B B H T
8IF GnistanIF Gnistan9324-311T T H H B
9IFK MariehamnIFK Mariehamn10325-911B H T B H
10FF JaroFF Jaro9225-48T B H H B
11FC KTPFC KTP9135-136B B B H H
12AC OuluAC Oulu10127-85T B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X