- Mateo Les21
- Andrej Lazarov (Thay: Marko Soldo)46
- Dino Stiglec (Thay: Valentino Majstorovic)46
- Ante Matej Juric (Thay: Nikola Vujnovic)46
- Ante Matej Juric (Kiến tạo: Josip Mitrovic)60
- Josip Mitrovic (Kiến tạo: Dino Stiglec)69
- Josip Mitrovic74
- Josip Mitrovic76
- Alexander Munksgaard (Thay: Mario Matkovic)78
- Luka Vrzic (Thay: Gabriel Rukavina)90
- Jan Dolezal (Thay: Luka Pasaricek)12
- Aleksa Latkovic (Kiến tạo: Vilim Kruslin)14
- Marin Kuzmanic42
- Riad Masala64
- Fran Topic (Thay: Riad Masala)65
- Roko Brajkovic (Thay: Marin Kuzmanic)65
- Bartol Kunert (Thay: Ante Coric)78
- Vinko Petkovic (Thay: Duje Korac)78
- Bartol Kunert85
- Vilim Kruslin90+3'
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Rudes
số liệu thống kê
HNK Gorica
Rudes
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 23
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Rudes
HNK Gorica (4-2-3-1): Bozidar Radosevic (44), Valentino Majstorovic (77), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Mario Matkovic (34), Filip Mrzljak (15), Marko Soldo (6), Josip Mitrovic (14), Jurica Prsir (10), Gabrijel Rukavina (41), Nikola Vujnovic (46)
Rudes (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Fran Karacic (26), Vigo Vujanic (2), Aboubacar Camara (18), Vilim Kruslin (42), Marin Kuzmanic (24), Luka Pasaricek (27), Aleksa Latkovic (10), Ante Coric (8), Riad Masala (23), Duje Korac (21)
HNK Gorica
4-2-3-1
44
Bozidar Radosevic
77
Valentino Majstorovic
22
Mario Maloca
5
Mateo Les
34
Mario Matkovic
15
Filip Mrzljak
6
Marko Soldo
14
Josip Mitrovic
10
Jurica Prsir
41
Gabrijel Rukavina
46
Nikola Vujnovic
21
Duje Korac
23
Riad Masala
8
Ante Coric
10
Aleksa Latkovic
27
Luka Pasaricek
24
Marin Kuzmanic
42
Vilim Kruslin
18
Aboubacar Camara
2
Vigo Vujanic
26
Fran Karacic
44
Matej Markovic
Rudes
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Valentino Majstorovic Dino Stiglec | 12’ | Luka Pasaricek Jan Dolezal |
46’ | Marko Soldo Andrej Lazarov | 65’ | Marin Kuzmanic Roko Brajkovic |
46’ | Nikola Vujnovic Ante Matej Juric | 65’ | Riad Masala Fran Topic |
78’ | Mario Matkovic Alexander Munksgaard | 78’ | Ante Coric Bartol Kunert |
90’ | Gabriel Rukavina Luka Vrzic | 78’ | Duje Korac Vinko Petkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Zvonimir Josic | Bartol Kunert | ||
Dino Stiglec | Grgo Huljic | ||
Sekou Matar Sagna | Jan Dolezal | ||
Luka Brlek | Mihael Stipic | ||
Luka Vrzic | Roko Brajkovic | ||
Arona Fall | Fran Topic | ||
Andrej Lazarov | Lukas Magdinski | ||
Alexander Munksgaard | Vinko Petkovic | ||
Sven Blummel | Sabur Ali | ||
Ante Matej Juric | Eugen Ciban | ||
Jan Paolo Debijadi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Hạng 2 Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại