![]() David Lischka 27 | |
![]() Filip Novotny (Thay: Matej Rynes) 46 | |
![]() Petr Jaron (Thay: Robert Miskovic) 53 | |
![]() Filip Novotny 56 | |
![]() Jiri Fleisman 62 | |
![]() Jakub Kucera (Thay: Matej Trusa) 64 | |
![]() Stepan Harazim (Thay: Daniel Vasulin) 64 | |
![]() Ladislav Takacs 66 | |
![]() Eldar Sehic (Thay: Gigli Ndefe) 73 | |
![]() Ondrej Sevcik (Thay: Jakub Rada) 75 | |
![]() Stepan Harazim 79 | |
![]() Vojtech Smrz 82 | |
![]() Petr Rybicka (Thay: Stepan Harazim) 84 | |
![]() Eldar Sehic 90 | |
![]() Michal Reichl 90+4' |
Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Banik Ostrava
số liệu thống kê

Hradec Kralove

Banik Ostrava
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Banik Ostrava
Hradec Kralove (5-4-1): Michal Reichl (12), Adam Gabriel (13), Jakub Klima (14), Filip Cihak (5), Vojtech Smrz (2), Matej Rynes (24), Filip Kubala (9), Jakub Rada (23), Petr Kodes (22), Matej Trusa (10), Daniel Vasulin (15)
Banik Ostrava (4-2-3-1): Jan Lastuvka (16), Gigli Ndefe (77), Michal Frydrych (17), David Lischka (19), Jiri Fleisman (25), Filip Kaloc (22), Laco Takacs (29), David Buchta (9), Nemanja Kuzmanovic (11), Robert Miskovic (18), Jiri Klima (21)

Hradec Kralove
5-4-1
12
Michal Reichl
13
Adam Gabriel
14
Jakub Klima
5
Filip Cihak
2
Vojtech Smrz
24
Matej Rynes
9
Filip Kubala
23
Jakub Rada
22
Petr Kodes
10
Matej Trusa
15
Daniel Vasulin
21
Jiri Klima
18
Robert Miskovic
11
Nemanja Kuzmanovic
9
David Buchta
29
Laco Takacs
22
Filip Kaloc
25
Jiri Fleisman
19
David Lischka
17
Michal Frydrych
77
Gigli Ndefe
16
Jan Lastuvka

Banik Ostrava
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Matej Rynes Filip Novotny | 53’ | Robert Miskovic Petr Jaron |
64’ | Petr Rybicka Stepan Harazim | 73’ | Gigli Ndefe Eldar Sehic |
64’ | Matej Trusa Jakub Kucera | ||
75’ | Jakub Rada Ondrej Sevcik | ||
84’ | Stepan Harazim Petr Rybicka |
Cầu thủ dự bị | |||
Stepan Harazim | Jiri Letacek | ||
Ondrej Sevcik | Eldar Sehic | ||
Pavel Dvorak | Muhamed Tijani | ||
Filip Novotny | Petr Jaron | ||
Petr Rybicka | Daniel Smekal | ||
Jakub Kucera | Karel Pojezny | ||
Patrik Vizek | Jiri Boula |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại