Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jorge Pulido35
- Gerard Valentín (Thay: Rafael Tresaco Blasco)46
- Gerard Valentin (Thay: Rafael Tresaco)46
- Miguel Loureiro (Kiến tạo: Oscar Sielva)54
- Kento Hashimoto (Thay: Javi Mier)54
- Joaquin Munoz (Thay: Hugo Vallejo)54
- Joaquin Munoz55
- Samuel Obeng70
- Kento Hashimoto74
- Aboubakary Kante74
- Aboubakary Kante (Thay: Gerard Valentin)74
- Joaquin Munoz78
- Ignasi Vilarrasa (Thay: Ivan Martos)88
- Oscar Sielva90+2'
- Oscar Sielva90+5'
- Alex Fores (Kiến tạo: Javi Ontiveros)15
- Javi Ontiveros (Kiến tạo: Jorge Pascual)31
- Alex Fores55
- Lanchi (Thay: Adria Altimira)68
- Dani Requena (Thay: Rodri)68
- Stefan Lekovic70
- Andres Ferrari76
- Andres Ferrari (Thay: Jorge Pascual)76
- Aitor Gelardo (Thay: Alex Fores)88
- Tiago Geralnik (Thay: Javi Ontiveros)88
- Abraham Rando90+1'
Thống kê trận đấu Huesca vs Villarreal B
Diễn biến Huesca vs Villarreal B
Thẻ vàng dành cho Oscar Sielva.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Oscar Sielva đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Abraham Rando.
Thẻ vàng cho [player1].
Ivan Martos rời sân và được thay thế bởi Ignasi Vilarrasa.
Alex Fores rời sân và được thay thế bởi Aitor Gelardo.
Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Tiago Geralnik.
Thẻ vàng dành cho Joaquin Munoz.
Thẻ vàng cho [player1].
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi [player2].
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Aboubakary Kante.
Gerard Valentin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kento Hashimoto nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Stefan Lekovic.
Thẻ vàng dành cho Samuel Obeng.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Huesca vs Villarreal B
Huesca (4-1-4-1): Alvaro Fernandez (1), Juanjo Nieto (12), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Pulido (14), Ivan Martos (3), Oscar Sielva (23), Rafael Tresaco (18), Javi Mier (6), Javi Martinez (8), Hugo Vallejo (9), Samuel Obeng (24)
Villarreal B (4-4-2): Miguel Angel Morro (13), Adria Altimira Reynaldos (2), Antonio Espigares (29), Stefan Lekovic (12), Abraham Rando (5), Rodrigo Alonso Martin (21), Alberto del Moral Saelices (6), Carlos Adriano (8), Javier Ontiveros (10), Jorge Pascual Medina (11), Alex Fores (9)
Thay người | |||
46’ | Aboubakary Kante Gerard Valentín | 68’ | Adria Altimira Lanchi |
54’ | Hugo Vallejo Joaquin Munoz | 68’ | Rodri Daniel Requena |
54’ | Javi Mier Kento Hashimoto | 76’ | Jorge Pascual Andres Ferrari |
74’ | Gerard Valentin Aboubakary Kante | 88’ | Alex Fores Aitor Gelardo |
88’ | Ivan Martos Ignasi Vilarrasa Palacios | 88’ | Javi Ontiveros Tiago Geralnik |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Manuel Perez | Iker | ||
Jeremy Blasco | Andres Ferrari | ||
Ignasi Vilarrasa Palacios | Victor Moreno | ||
Aboubakary Kante | Lanchi | ||
Alex Balboa | Aitor Gelardo | ||
Jovanny Bolivar | Tiago Geralnik | ||
Enzo Lombardo | Daniel Requena | ||
Joaquin Munoz | Marcos Sanchez | ||
Gerard Valentín | Hugo Perez | ||
Iker Kortajarena | Fabio Blanco | ||
Kento Hashimoto | |||
Manu Rico |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Villarreal B
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại